Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 29, 2018 | IK Brage | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
18 | Ferhad Ayaz | AM,F(PT) | 30 | 78 | ||
Pontus Jonsson | F(C) | 23 | 65 | |||
6 | Adil Titi | HV(T),DM,TV(TC) | 25 | 70 | ||
12 | Johan Arvidsson | TV(PT),AM(PTC) | 24 | 70 | ||
Emil Wikström | TV,AM(PT) | 25 | 74 | |||
Oskar Agren | HV(C) | 26 | 70 | |||
Ömür Pektas | F(C) | 22 | 65 | |||
10 | Gustav Berggren | TV,AM(C) | 24 | 74 | ||
12 | Ieltsin Camões | F(C) | 25 | 73 |