22
Daan VEKEMANS

Full Name: Daan Vekemans

Tên áo: VEKEMANS

Vị trí: AM,F(C)

Chỉ số: 73

Tuổi: 25 (Feb 22, 2000)

Quốc gia: Bỉ

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 74

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: 22

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 26, 2024K Lierse SK73
Aug 29, 2023K Lierse SK73
Oct 11, 2022K Lierse SK73
Jun 9, 2022K Lierse SK73
Oct 9, 2020OH Leuven73
Oct 5, 2020OH Leuven70
Nov 10, 2019OH Leuven70
Mar 21, 2019OH Leuven đang được đem cho mượn: Eendracht Aalst70

K Lierse SK Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Pietro PerdichizziPietro PerdichizziHV(C)3278
30
Glenn ClaesGlenn ClaesTV(C),AM(PTC)3176
1
Jens TeunckensJens TeunckensGK2778
12
Jarno de SmetJarno de SmetGK2673
23
Viktor BooneViktor BooneHV(C)2777
Niklo Dailly
RWD Molenbeek
AM(PT),F(PTC)2374
31
Brent LaesBrent LaesHV,DM(T)2476
Wout de BuyserWout de BuyserHV(TC)2370
6
Emmanuel MatutaEmmanuel MatutaHV,DM,TV(C)2376
42
Aske SampersAske SampersF(C)2373
2
Pieter de SchrijverPieter de SchrijverHV,DM,TV(P)2474
3
Luc MarijnissenLuc MarijnissenHV(C)2277
41
Kjell Peersman
PSV
GK2076
26
Noah Mawete Kinsiona
Standard Liège
HV,DM(C)1972
8
Victor DaguinVictor DaguinHV,DM,TV(C)2577
20
Sam VanderhallenSam VanderhallenHV(C)2170
18
Dirk AsareDirk AsareDM,TV(C)2072
10
Maksim Kireev
Willem II
AM(PC),F(P)2073
70
Samih el TouileSamih el TouileAM,F(PT)2070
9
Bryan AdinanyBryan AdinanyF(C)2274