77
Thibaut VAN ACKER

Full Name: Thibaut Van Acker

Tên áo: VAN ACKER

Vị trí: HV,DM,TV(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 33 (Nov 21, 1991)

Quốc gia: Bỉ

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 72

CLB: Club NXT

Squad Number: 77

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 3, 2025Club NXT78
Feb 26, 2025Club NXT80
Jan 31, 2025Club NXT80
Dec 22, 2024KMSK Deinze80
Sep 12, 2024KMSK Deinze80
Jun 19, 2024KMSK Deinze80
May 17, 2021K Lierse SK80
Nov 20, 2020MVV Maastricht80
Nov 14, 2020MVV Maastricht83
Nov 2, 2019MVV Maastricht83
Aug 3, 2016KSV Roeselare83
Jul 18, 2016Cercle Brugge83
Mar 29, 2014Cercle Brugge83
Jun 17, 2013Cercle Brugge83
Jan 29, 2013Club Brugge KV đang được đem cho mượn: Beerschot AC83

Club NXT Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
77
Thibaut van AckerThibaut van AckerHV,DM,TV(C)3378
62
Lynnt Audoor
Club Brugge KV
DM,TV,AM(C)2175
Siebe Wylin
Club Brugge KV
HV,DM,TV(P)2174
91
Kiany Vroman
Club Brugge KV
GK2166
83
Sem Audoor
Club Brugge KV
HV(T),DM,TV(TC)2170
78
Tobias Lund Jensen
Club Brugge KV
AM,F(PT)1972
79
Lenn de Smet
Club Brugge KV
AM(PTC)2175
67
Amine Et Taïbi
Club Brugge KV
HV(C)2273
80
Liam de Smet
Club Brugge KV
DM,TV,AM(C)2175
75
Jano Willems
Club Brugge KV
HV(C)2173
12
Maxime Wameso
Club Brugge KV
F(C)1965
17
Laurens Goemaere
Club Brugge KV
DM,TV,AM(C)1970
Renzo Tytens
Club Brugge KV
HV,DM,TV(T)1970
24
Bruce Deuwel
Club Brugge KV
DM,TV,AM(C)1965
71
Axl de Corte
Club Brugge KV
GK1973
81
Argus Vanden Driessche
Club Brugge KV
GK1765
Kaye Furo
Club Brugge KV
F(C)1873
70
Alejandro Granados
Club Brugge KV
TV,AM(C)1873
42
Jesse Bisiwu
Club Brugge KV
AM,F(T)1767
72
Jessi da Silva
Club Brugge KV
AM(PT),F(PTC)1767
Shandre Campbell
Club Brugge KV
TV(C),AM(PTC)1973
92
Alexander Vandeperre
Club Brugge KV
HV,DM,TV(T)1865
93
Wout Verlinden
Club Brugge KV
HV,DM(C)1868
25
Bi Abdoul Kader Yameogo
Club Brugge KV
HV(C)2073
Grady Mcdonnell
Club Brugge KV
TV,AM(TC)1763
88
Maik Poeketie
Club Brugge KV
HV(C)1865
97
Naïm Amengai
Club Brugge KV
DM,TV,AM(C)1765
99
Yanis Musuayi
Club Brugge KV
AM(PT),F(PTC)1765
76
Lucas Delorge
Club Brugge KV
DM,TV(C)1765
89
Gianluca Okon
Club Brugge KV
DM,TV(C)1663
98
Axl Wins
Club Brugge KV
HV(C)1665
89
Grady Makiobo
Club Brugge KV
HV(C)1765