10
Alexandre DE BRUYN

Full Name: Alexandre De Bruyn

Tên áo: DE BRUYN

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Chỉ số: 76

Tuổi: 30 (Jun 4, 1994)

Quốc gia: Bỉ

Chiều cao (cm): 178

Weight (Kg): 71

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: 10

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 26, 2024Lierse Kempenzonen76
Apr 30, 2024Lierse Kempenzonen76
Apr 24, 2024Lierse Kempenzonen77
Jan 10, 2024Lierse Kempenzonen77
Aug 9, 2023Lierse Kempenzonen77

Lierse Kempenzonen Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Pietro PerdichizziPietro PerdichizziHV(C)3178
30
Glenn ClaesGlenn ClaesTV(C),AM(PTC)3077
7
Obbi OularéObbi OularéF(C)2876
1
Jens TeunckensJens TeunckensGK2678
12
Jarno de SmetJarno de SmetGK2573
23
Viktor BooneViktor BooneHV(C)2676
Niklo Dailly
RWD Molenbeek
AM(PT),F(PTC)2374
31
Brent LaesBrent LaesHV,DM(T)2476
6
Emmanuel MatutaEmmanuel MatutaHV,DM,TV(C)2275
42
Aske SampersAske SampersF(C)2373
2
Pieter de SchrijverPieter de SchrijverHV,DM,TV(P)2473
3
Luc MarijnissenLuc MarijnissenHV(C)2175
Victor DaguinVictor DaguinHV,DM,TV(C)2475
20
Sam VanderhallenSam VanderhallenHV(C)2070
Dirk AsareDirk AsareDM,TV(C)2065
64
Maksim KireevMaksim KireevAM(PC),F(P)2070
70
Samih el TouileSamih el TouileAM,F(PT)2070
9
Bryan AdinanyBryan AdinanyF(C)2170
15
Beni MpanzuBeni MpanzuHV(TC),DM,TV(T)2067