28
Peio CANALES

Full Name: Peio Canales Urtasun

Tên áo: CANALES

Vị trí: TV,AM(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 20 (Jan 17, 2005)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 179

Cân nặng (kg): 68

CLB: Athletic Club

Squad Number: 28

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(C)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 5, 2025Athletic Club78
Jul 1, 2025Athletic Club77
Dec 8, 2024Athletic Club đang được đem cho mượn: Bilbao Athletic77
Dec 3, 2024Athletic Club đang được đem cho mượn: Bilbao Athletic73
Jul 12, 2024Athletic Club đang được đem cho mượn: Bilbao Athletic73
Jul 5, 2024Athletic Club đang được đem cho mượn: Bilbao Athletic65
Jun 15, 2024Athletic Club65
Jun 6, 2024Athletic Club65

Athletic Club Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
17
Yuri BerchicheYuri BerchicheHV,DM,TV(T)3588
16
Iñigo Ruiz de GalarretaIñigo Ruiz de GalarretaTV,AM(C)3188
15
Iñigo LekueIñigo LekueHV,DM,TV(PT)3287
9
Iñaki WilliamsIñaki WilliamsAM(PT),F(PTC)3190
6
Mikel VesgaMikel VesgaDM,TV(C)3288
7
Álex BerenguerÁlex BerenguerAM,F(PT)3088
5
Yeray ÁlvarezYeray ÁlvarezHV(C)3088
18
Mateus GonçalvesMateus GonçalvesTV,AM,F(PTC)3078
1
Unai SimónUnai SimónGK2891
12
Gorka GuruzetaGorka GuruzetaF(C)2889
2
Andoni GorosabelAndoni GorosabelHV,DM,TV(P)2888
Robert NavarroRobert NavarroAM(PTC)2387
8
Oihan SancetOihan SancetTV,AM(C)2591
Unai VencedorUnai VencedorDM,TV(C)2485
3
Dani VivianDani VivianHV(C)2691
10
Nico WilliamsNico WilliamsAM,F(PT)2392
Nico SerranoNico SerranoAM,F(PT)2282
13
Julen AgirrezabalaJulen AgirrezabalaGK2487
Javi MartónJavi MartónF(C)2678
24
Beñat PradosBeñat PradosDM,TV(C)2488
Adu AresAdu AresAM(PTC),F(PT)2380
Álex PadillaÁlex PadillaGK2180
4
Aitor ParedesAitor ParedesHV(C)2589
11
Álvaro DjalóÁlvaro DjalóAM(PT),F(PTC)2586
Urko IzetaUrko IzetaF(C)2582
20
Unai GómezUnai GómezTV(C),AM(PTC)2285
Hugo RincónHugo RincónHV,DM,TV(P)2282
32
Adama BoiroAdama BoiroHV,DM,TV,AM(T)2383
23
Mikel JauregizarMikel JauregizarTV,AM(C)2187
28
Peio CanalesPeio CanalesTV,AM(C)2078
21
Maroan SannadiMaroan SannadiF(C)2484