Full Name: Mikkel Thygesen
Tên áo: THYGESEN
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Chỉ số: 82
Tuổi: 40 (Oct 22, 1984)
Quốc gia: Đan Mạch
Chiều cao (cm): 181
Cân nặng (kg): 75
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 29, 2018 | FC Roskilde | 82 |
Jun 29, 2018 | FC Roskilde | 82 |
Aug 28, 2015 | FC Roskilde | 83 |
Jun 11, 2015 | Randers FC | 83 |
Feb 11, 2015 | Hobro IK | 83 |
Feb 4, 2015 | Hobro IK | 84 |
Jan 29, 2015 | Brøndby IF | 84 |
Jun 27, 2013 | Brøndby IF | 85 |
May 29, 2013 | Brøndby IF | 85 |
Feb 9, 2011 | FC Midtjylland | 86 |
Feb 9, 2011 | FC Midtjylland | 86 |
Sep 3, 2008 | FC Midtjylland | 86 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Emil Nielsen | AM(PT),F(PTC) | 31 | 77 | ||
![]() | Nicklas Halse | HV(PC),DM(C) | 28 | 74 | ||
![]() | Frederik Schram | GK | 30 | 75 | ||
10 | ![]() | Monday Etim | AM(PTC) | 26 | 68 | |
2 | ![]() | Mikkel Juhl | HV,DM,TV(P) | 25 | 73 | |
13 | ![]() | William Kaastrup | HV,DM,TV(T) | 21 | 75 | |
![]() | HV(C) | 20 | 70 | |||
![]() | Marcus Kristensen | TV,AM(C) | 22 | 67 | ||
21 | ![]() | Mads Skott | HV(P),DM,TV(C) | 19 | 73 | |
26 | ![]() | HV(PTC),DM(PT) | 23 | 75 | ||
11 | ![]() | Selim Baskaya | TV(C),AM(PTC) | 20 | 70 |