10
Ânderson NENÊ

Full Name: Ânderson Luís De Carvalho

Tên áo: NENÊ

Vị trí: AM,F(C)

Chỉ số: 82

Tuổi: 43 (Jul 19, 1981)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 181

Cân nặng (kg): 70

CLB: Juventude

Squad Number: 10

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Không

Player Position

Vị trí: AM,F(C)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

Điều khiển
Chuyền
Cần cù
Flair
Đá phạt
Sáng tạo
Stamina
Sút xa
Chuyền dài
Dứt điểm

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 29, 2024Juventude82
Oct 20, 2023Juventude82
Oct 13, 2023Juventude83
Apr 21, 2023Juventude83
Apr 12, 2023Juventude83
Apr 8, 2022Vasco da Gama83
Sep 15, 2021Vasco da Gama83
Jul 1, 2020Fluminense83
Aug 24, 2019Fluminense85
Aug 20, 2019Fluminense86
Jul 16, 2019Fluminense86
Oct 29, 2018São Paulo FC86
Jan 30, 2018São Paulo FC86
Dec 20, 2017Vasco da Gama86
Dec 14, 2017Vasco da Gama87

Juventude Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Ânderson NenêÂnderson NenêAM,F(C)4382
9
Júnior GilbertoJúnior GilbertoF(C)3681
8
Daniel GiraldoDaniel GiraldoDM,TV(C)3282
4
Wilker ÁngelWilker ÁngelHV(C)3282
16
Alves JádsonAlves JádsonDM,TV(C)3182
1
Luiz GustavoLuiz GustavoGK3282
93
Lopes ReginaldoLopes ReginaldoHV,DM,TV(P)3278
28
Alan RuschelAlan RuschelHV,DM,TV(T)3580
34
Rodrigo SamRodrigo SamHV,DM(C)2977
11
Marques GiovannyMarques GiovannyAM,F(PTC)2778
19
Gabriel TaliariGabriel TaliariAM,F(PTC)2878
Ronie CarrilloRonie CarrilloAM,F(C)2880
98
Vitor PernambucanoVitor PernambucanoAM,F(PTC)2776
2
Diógenes Ewerthon
Sport Recife
HV,DM,TV(P)2480
17
Matheus BabiMatheus BabiF(C)2782
77
Mateus ClausMateus ClausGK3077
97
Sebastião ÊnioSebastião ÊnioTV,AM(PT)2378
11
Maurício Garcez
Avaí FC
AM(PT),F(PTC)2879
21
Ruan CarneiroRuan CarneiroGK3572
20
Jean CarlosJean CarlosAM(PTC),F(PT)3380
27
Emerson Batalla
CA Talleres
AM,F(PT)2380
44
Luis MandacaLuis MandacaHV(P),DM,TV(PC)2380
Rafinha RechRafinha RechTV,AM(C)2273
47
Marcos Paulo
Nova Iguaçu
HV,DM,TV(T)2273
Zé HenriqueZé HenriqueGK2065
Felipe NatãFelipe NatãHV(C)2478
3
Adriano Martins
Atlético Goianiense
HV(C)2880
6
André Felipinho
Sport Recife
HV,DM,TV(T)2877
5
João Cipriano
APOEL
HV(C)2270
15
Kelvi GomesKelvi GomesDM,TV(C)2270
95
Caique GonçalvesCaique GonçalvesHV(P),DM,TV(C)2980
38
Thomaz Kawan
Botafogo FR
HV(C)2270
12
Santos MarcãoSantos MarcãoGK3378
23
Abner SallesAbner SallesHV(C)2175
35
Rafael PinnaRafael PinnaF(C)1767
88
Davi GóesDavi GóesDM,TV(C)1970
Daniel Peixoto
Rio Claro FC
DM,TV(C)2770
53
Mário VinniciusMário VinniciusGK1965
Gabriel Souza
Cianorte FC
HV(PC)2270
18
Emerson GalegoEmerson GalegoAM(PT),F(PTC)2570