Biệt danh: The Spitfires
Tên thu gọn: Eastleigh
Tên viết tắt: EAS
Năm thành lập: 1946
Sân vận động: Silverlake Stadium (5,192)
Giải đấu: National League
Địa điểm: Eastleigh
Quốc gia: Anh
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | ![]() | Chris Maguire | AM(PT),F(PTC) | 36 | 74 | |
14 | ![]() | Lee Hodson | HV(P),DM,TV(PC) | 33 | 70 | |
8 | ![]() | Jake Taylor | TV(C),AM(PTC) | 33 | 73 | |
2 | ![]() | Richard Brindley | HV(PC),DM,TV(P) | 31 | 70 | |
9 | ![]() | Paul Mccallum | F(C) | 31 | 70 | |
31 | ![]() | Niall Maher | HV,DM(PT) | 29 | 72 | |
1 | ![]() | Joe Mcdonnell | GK | 30 | 70 | |
15 | ![]() | AM(PT),F(PTC) | 27 | 70 | ||
20 | ![]() | Scott Quigley | F(C) | 32 | 70 | |
13 | ![]() | Tommy Scott | GK | 25 | 67 | |
3 | ![]() | Jake Vokins | HV,DM,TV(T) | 25 | 70 | |
5 | ![]() | Luis Fernandez | HV(C) | 23 | 65 | |
19 | ![]() | Corey Panter | HV(C) | 24 | 67 | |
11 | ![]() | Deji Sotona | AM(PT),F(PTC) | 22 | 67 | |
10 | ![]() | Tyrese Shade | TV,AM(PT),F(PTC) | 24 | 72 | |
6 | ![]() | Ludwig Francillette | HV(C) | 25 | 72 | |
16 | ![]() | Solomon Nwabuokei | TV,AM(C) | 29 | 68 | |
17 | ![]() | TV,AM(PT) | 24 | 65 | ||
20 | ![]() | Nathan Tshikuna | TV,AM(C) | 26 | 65 | |
27 | ![]() | Liam Webber | HV(C) | 19 | 60 | |
23 | ![]() | Jai Semenyo | HV,DM(PT) | 21 | 65 | |
4 | ![]() | Lloyd Humphries | DM,TV(C) | 27 | 67 | |
18 | ![]() | Angel Waruih | DM,TV(C) | 21 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | National League South | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | Aldershot Town |
![]() | Salisbury FC |
![]() | Gosport Borough |
![]() | Havant & Waterlooville |