Huấn luyện viên: Jim Weir
Biệt danh: The Loons
Tên thu gọn: Forfar
Tên viết tắt: FOR
Năm thành lập: 1885
Sân vận động: Station Park (5,177)
Giải đấu: League Two
Địa điểm: Forfar
Quốc gia: Scotland
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Marc Mccallum | GK | 31 | 70 | ||
6 | Craig Slater | DM,TV,AM(C) | 30 | 72 | ||
10 | Mark Whatley | TV,AM(C) | 34 | 70 | ||
7 | Ross Maclean | TV,AM(PT) | 27 | 67 | ||
5 | Matty Allan | HV(C) | 29 | 69 | ||
8 | Blair Malcolm | HV,DM(T),TV(TC) | 27 | 66 | ||
11 | Kieran Inglis | TV(C),AM(PTC) | 24 | 63 | ||
4 | Stuart Morrison | HV(C) | 25 | 67 | ||
9 | Josh Skelly | F(C) | 27 | 64 | ||
14 | Russell Mclean | F(C) | 26 | 70 | ||
2 | Cammy Logan | HV,DM,TV(P) | 23 | 66 | ||
6 | Adam Hutchinson | HV(C) | 21 | 65 | ||
22 | Brad Rodden | AM(PT),F(PTC) | 28 | 64 | ||
16 | Finn Robson | DM,TV(C) | 21 | 64 | ||
17 | Mitchell Taylor | TV,AM(PT) | 25 | 62 | ||
21 | Zach Paris | GK | 19 | 60 | ||
20 | AM(PT),F(PTC) | 18 | 63 | |||
18 | AM,F(C) | 18 | 63 | |||
3 | HV(TC),DM(C) | 18 | 63 | |||
19 | Nathan Cannon | F(C) | 19 | 65 | ||
25 | TV,AM(PT) | 18 | 63 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
League Two | 2 | |
League One | 2 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Arbroath | |
Montrose | |
Brechin City |