Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Juan Pablo II
Tên viết tắt: JPA
Năm thành lập: 2015
Sân vận động: Estadio Municipal de la Juventud (2,200)
Giải đấu: Liga 1
Địa điểm: Chongoyape
Quốc gia: Peru
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | ![]() | Jersson Vásquez | HV,DM,TV(T) | 39 | 78 | |
11 | ![]() | Iván Santillán | HV,DM,TV(T) | 35 | 76 | |
4 | ![]() | José Canova | HV(C) | 32 | 77 | |
0 | ![]() | Gustavo Aliaga | TV(PTC) | 34 | 73 | |
0 | ![]() | Matías Vega | GK | 39 | 76 | |
0 | ![]() | Renzo Alfani | HV(C) | 29 | 73 | |
26 | ![]() | Emiliano Villar | AM,F(C) | 25 | 76 | |
3 | ![]() | Arón Sánchez | HV(PC) | 22 | 76 | |
10 | ![]() | Gustavo Machado | AM(PTC) | 24 | 73 | |
0 | ![]() | Jorge Agüero | TV(C),AM(TC) | 23 | 68 | |
0 | ![]() | Cristhian Tizón | AM,F(PTC) | 29 | 78 | |
12 | ![]() | Ismael Quispe | GK | 25 | 70 | |
49 | ![]() | Anderson Guevara | AM(PTC) | 24 | 67 | |
10 | ![]() | Christian Flores | DM,TV(C) | 24 | 73 | |
26 | ![]() | Jorge Toledo | HV,DM,TV(P) | 29 | 76 | |
30 | ![]() | Tiago Cantoro | F(C) | 24 | 73 | |
9 | ![]() | Fabrizio Roca | F(C) | 23 | 76 | |
13 | ![]() | Nahuel Rodríguez | AM,F(PT) | 23 | 70 | |
30 | ![]() | José Soto | DM,TV(C) | 28 | 76 | |
31 | ![]() | Álvaro Rojas | TV,AM(C) | 20 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |