Huấn luyện viên: Mike Terranova
Biệt danh: Die Kleeblätter
Tên thu gọn: Oberhausen
Tên viết tắt: OBE
Năm thành lập: 1904
Sân vận động: Niederrheinstadion (21,318)
Giải đấu: Regionalliga West
Địa điểm: Oberhausen
Quốc gia: Germany
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Moritz Stoppelkamp | AM,F(PTC) | 38 | 73 | ||
38 | Oğuzhan Kefki̇r | AM(PTC) | 33 | 76 | ||
1 | Daniel Davari | GK | 37 | 78 | ||
25 | Tanju Öztürk | HV,DM(C) | 35 | 78 | ||
6 | Fabian Holthaus | HV(TC),DM(C) | 30 | 73 | ||
11 | Sven Kreyer | F(C) | 33 | 77 | ||
9 | Sebastian Mai | HV(C) | 31 | 77 | ||
10 | Jan-Lucas Dorow | AM(P),F(PC) | 31 | 76 | ||
29 | Michel Niemeyer | HV,DM,TV,AM(T) | 29 | 77 | ||
14 | Nico Klass | HV(TC),DM(C) | 27 | 73 | ||
27 | Cottrell Ezekwem | HV,DM(C) | 25 | 73 | ||
4 | Tim Stappmann | HV(PC),DM(C) | 25 | 73 | ||
17 | Phil Sieben | DM,TV,AM(C) | 25 | 72 | ||
0 | Jonah Husseck | HV(PC) | 21 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Rot-Weiß Essen |