6
Tudor CĂLIN

Full Name: Tudor Călin

Tên áo: CĂLIN

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 74

Tuổi: 24 (Oct 8, 2000)

Quốc gia: Rumani

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 80

CLB: FC Buzău

Squad Number: 6

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 14, 2024FC Buzău74
Jun 12, 2024FC Buzău74
Jun 30, 2023CSC Selimbar74
Jun 17, 2023SSU Politehnica Timișoara74
Mar 5, 2023SSU Politehnica Timișoara74
Oct 7, 2022Ripensia Timisoara74
Feb 3, 2022Ripensia Timisoara73

FC Buzău Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
87
Diego FerraressoDiego FerraressoHV,DM,TV(PT)3376
3
Israel PuertoIsrael PuertoHV(C)3180
21
Alin DobrosavleviciAlin DobrosavleviciHV(C)3076
12
Alexandru GreabAlexandru GreabGK3378
19
Cristian BenaventeCristian BenaventeAM,F(PTC)3178
42
Kevin BrobbeyKevin BrobbeyF(C)3177
39
Dorian RăileanDorian RăileanGK3178
28
Ferreira VitóFerreira VitóTV(C),AM(PTC)2776
14
Alessandro CiranniAlessandro CiranniHV,DM,TV(P)2879
80
Denis DumitrașcuDenis DumitrașcuHV,DM,TV(T)3078
24
Aleksejs SaveļjevsAleksejs SaveļjevsDM,TV,AM(C)2681
25
Dragan LovrićDragan LovrićHV(C)2978
7
Cristian DumitruCristian DumitruAM(PT),F(PTC)2376
11
Dragoș TescanDragoș TescanAM(PT),F(PTC)2572
5
Grigore TurdaGrigore TurdaHV(PC)2780
29
Dragoș HoreboiuDragoș HoreboiuGK2270
6
Tudor CălinTudor CălinDM,TV(C)2474
18
Robert SălceanuRobert SălceanuHV,DM(T)2175
22
Sergiu PîrvulescuSergiu PîrvulescuHV,DM(P)2173