Full Name: Danilo Dittrich
Tên áo: DITTRICH
Vị trí: HV(TC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 28 (May 15, 1995)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 173
Weight (Kg): 68
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(TC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 24, 2023 | Rot-Weiß Erfurt | 73 |
Oct 19, 2018 | Rot-Weiß Erfurt | 73 |
Jun 19, 2018 | Rot-Weiß Erfurt | 74 |
Jun 14, 2018 | Rot-Weiß Erfurt | 73 |
Sep 24, 2017 | SV Seligenporten | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
35 | Osayamen Osawe | AM(PT),F(PTC) | 30 | 73 | ||
5 | Andrey Startsev | HV(PTC) | 29 | 75 | ||
14 | Caniggia Elva | AM,F(PTC) | 27 | 75 | ||
Maxime Awoudja | HV(C) | 26 | 75 | |||
39 | Lukas Schellenberg | GK | 23 | 64 | ||
27 | Daniel Krasucki | TV,AM,F(C) | 20 | 65 | ||
HV(PC) | 20 | 67 | ||||
AM(PTC),F(PT) | 19 | 65 |