Full Name: Pascal Kubina
Tên áo: KUBINA
Vị trí: HV(PC)
Chỉ số: 70
Tuổi: 25 (Apr 27, 1999)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 186
Weight (Kg): 77
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(PC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 30, 2022 | SSVg Velbert | 70 |
Aug 14, 2018 | SSVg Velbert | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | Jonas Erwig-Drüppel | HV,DM,TV(P) | 32 | 77 | ||
25 | Marcel Lenz | GK | 32 | 65 | ||
20 | Yannick Geisler | DM,TV(C) | 29 | 75 | ||
DM(C),TV,AM(PTC) | 21 | 67 |