Vị trí: DM,TV,AM(C)
Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp
No votes have been made for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | Esben Petersen | TV(C) | 31 | 73 | ||
7 | Martin Lund | AM(PTC) | 33 | 76 | ||
2 | Alexander Molberg | HV(C) | 25 | 70 | ||
17 | Jonathan Harboe | DM,TV,AM(C) | 24 | 70 | ||
Rasmus Nissen | F(C) | 27 | 68 |