Joel DEL PINO

Full Name: Joel Del Pino Lorenzo Gil

Tên áo: DEL PINO

Vị trí: HV,DM,TV(T),AM(TC)

Chỉ số: 70

Tuổi: 27 (Nov 22, 1997)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 170

Cân nặng (kg): 65

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T),AM(TC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 12, 2024UD Las Palmas70
Dec 12, 2024UD Las Palmas70
Dec 12, 2024UD Las Palmas73
Jul 9, 2024UD Las Palmas73
Jun 2, 2024UD Las Palmas73
Jun 1, 2024UD Las Palmas73
Dec 15, 2023UD Las Palmas đang được đem cho mượn: Real Avilés73
Jul 14, 2023UD Las Palmas đang được đem cho mượn: Real Avilés73
Jul 7, 2023UD Las Palmas73
Jun 2, 2023UD Las Palmas73
Jun 1, 2023UD Las Palmas73
Jan 12, 2023UD Las Palmas đang được đem cho mượn: RB Linense73

UD Las Palmas Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
17
Jaime MataJaime MataAM(T),F(TC)3685
19
Sandro RamírezSandro RamírezAM(PT),F(PTC)3084
15
Scott MckennaScott MckennaHV(C)2886
9
Marc CardonaMarc CardonaAM(PT),F(PTC)3083
13
Dinko HorkašDinko HorkašGK2680
18
Viti RozadaViti RozadaHV,DM,TV(P),AM(PT)2885
Francisco PejiñoFrancisco PejiñoAM(PTC),F(PT)2884
12
Enzo LoiodiceEnzo LoiodiceDM,TV,AM(C)2485
Sory KabaSory KabaF(C)2984
14
Manu FusterManu FusterAM,F(TC)2783
Enrique ClementeEnrique ClementeHV(TC)2682
4
Alex SuárezAlex SuárezHV(PC)3285
20
Kirian RodríguezKirian RodríguezTV,AM(C)2987
2
Marvin ParkMarvin ParkHV,DM,TV,AM(P)2584
42
Sergio Barcia
Legia Warszawa
HV(C)2478
3
Mika MármolMika MármolHV(TC)2487
Ale GarcíaAle GarcíaAM(PTC),F(PT)2273
Iván GilIván GilTV(C),AM(PTC)2582
Iván CédricIván CédricF(C)2376
Adam ArveloAdam ArveloAM(PTC),F(PT)2065
28
Juanma HerzogJuanma HerzogHV(PC)2178
Iñaki GonzálezIñaki GonzálezTV(C)2070
Aboubacar BassingaAboubacar BassingaTV,AM(C)2070
Edward CedeñoEdward CedeñoDM,TV(C)2273
1
Álvaro KillaneÁlvaro KillaneGK2070
Johan GuedesJohan GuedesAM(PT),F(PTC)2065
32
Valentín PezzolesiValentín PezzolesiHV,DM,TV(P)1865
33
Sergio VieraSergio VieraTV(C)2070
35
Israel MoraIsrael MoraGK2065
38
Josito GonzálezJosito GonzálezTV,AM(C)1965
41
Sergio RuízSergio RuízAM(PTC)1965
34
Diego MartínDiego MartínAM,F(PT)2170
36
Arturo RodríguezArturo RodríguezAM,F(PT)1870
Adri SuárezAdri SuárezGK2065