?
Kyllian GASNIER

Full Name: Kyllian Gasnier

Tên áo: GASNIER

Vị trí: TV,AM(C)

Chỉ số: 73

Tuổi: 22 (Jun 30, 2002)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 173

Cân nặng (kg): 68

CLB: Pau FC

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Afro

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(C)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 2, 2025Pau FC73
Jun 1, 2025Pau FC73
Feb 1, 2025Pau FC đang được đem cho mượn: Valenciennes73
Aug 22, 2024Pau FC73

Pau FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
4
Xavier KouassiXavier KouassiHV,DM,TV(C)3578
8
Joseph LopyJoseph LopyDM,TV(C)3380
10
Khalid BoutaïbKhalid BoutaïbF(C)3880
23
Johann ObiangJohann ObiangHV,DM,TV,AM(T)3180
Esteban SallesEsteban SallesGK3178
1
Bingourou KamaraBingourou KamaraGK2883
24
Kenji-Van BotoKenji-Van BotoHV,DM,TV(PT)2978
14
Antonin BobichonAntonin BobichonTV(C),AM(PTC)2980
25
Jean RuizJean RuizHV,DM(C)2782
12
Jordy GasparJordy GasparHV,DM(PT)2880
19
Ousmane KantéOusmane KantéHV(C)3578
21
Steeve BeusnardSteeve BeusnardTV(C),AM(PTC)3378
Setigui KaramokoSetigui KaramokoHV(C)2573
11
Mehdi ChahiriMehdi ChahiriAM(PTC),F(PT)2878
97
Daylam MeddahDaylam MeddahHV,DM(C)2275
7
Taïryk ArconteTaïryk ArconteAM(PT),F(PTC)2177
17
Antoine MilleAntoine MilleDM,TV,AM(C)2778
6
Oumar NgomOumar NgomTV,AM(C)2177
9
Pathé MboupPathé MboupAM(PTC),F(PT)2182
2
Thérence KoudouThérence KoudouHV,DM,TV(PT)2080
Edhy Zuliani
Toulouse FC
AM(PTC)2065
Giovani VersiniGiovani VersiniAM(PTC),F(PT)2172
77
Tao ParadowskiTao ParadowskiGK2075
Kyllian GasnierKyllian GasnierTV,AM(C)2273
Tom GomesTom GomesTV(C)2165
3
Joseph KaluluJoseph KaluluHV,DM,TV(T)2075
Fidèle BongeloFidèle BongeloF(C)1965
Neil GlossoaNeil GlossoaHV(P),DM,TV(PC)2065