27
Kylian GASNIER

Full Name: Kylian Gasnier

Tên áo: GASNIER

Vị trí: TV,AM(C)

Chỉ số: 73

Tuổi: 22 (Jun 30, 2002)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 173

Cân nặng (kg): 68

CLB: Pau FC

Squad Number: 27

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Afro

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(C)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 22, 2024Pau FC73

Pau FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
4
Xavier KouassiXavier KouassiHV,DM,TV(C)3578
10
Khalid BoutaïbKhalid BoutaïbF(C)3780
23
Johann ObiangJohann ObiangHV,DM,TV,AM(T)3180
40
Mehdi JeanninMehdi JeanninGK3378
1
Bingourou KamaraBingourou KamaraGK2883
24
Kenji-Van BotoKenji-Van BotoHV,DM,TV(PT)2880
14
Antonin BobichonAntonin BobichonTV(C),AM(PTC)2980
25
Jean RuizJean RuizHV,DM(C)2682
12
Jordy GasparJordy GasparHV,DM(PT)2780
19
Ousmane KantéOusmane KantéHV(C)3578
21
Steeve BeusnardSteeve BeusnardTV(C),AM(PTC)3278
26
Evans Jean LambertEvans Jean LambertHV,DM,TV,AM(T)2678
11
Mehdi ChahiriMehdi ChahiriAM(PTC),F(PT)2878
7
Taïryk ArconteTaïryk ArconteAM(PT),F(PTC)2177
8
Iyad MohamedIyad MohamedDM,TV(C)2377
22
Ange AhoussouAnge AhoussouHV(C)2180
18
Kandet Diawara
Le Havre AC
AM,F(PTC)2480
17
Antoine MilleAntoine MilleDM,TV,AM(C)2778
Evan GoretEvan GoretTV(C)2164
6
Oumar NgomOumar NgomTV,AM(C)2073
9
Pathé MboupPathé MboupAM(PTC),F(PT)2178
20
Loïck LespinasseLoïck LespinasseAM(PT),F(PTC)2473
30
Yonis NjohYonis NjohAM(PT),F(PTC)2173
2
Thérence KoudouThérence KoudouHV,DM,TV(P)2080
77
Tao ParadowskiTao ParadowskiGK1975
27
Kylian GasnierKylian GasnierTV,AM(C)2273
Tom GomesTom GomesTV(C)2065
33
Joseph KaluluJoseph KaluluHV,DM,TV(T)2073
Fidèle BongeloFidèle BongeloF(C)1865