Full Name: Shaun David Cooper
Tên áo: COOPER
Vị trí: HV(PTC),DM(C)
Chỉ số: 65
Tuổi: 40 (Oct 5, 1983)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 66
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(PTC),DM(C)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 15, 2017 | Poole Town | 65 |
Dec 15, 2017 | Poole Town | 65 |
Feb 10, 2017 | Poole Town | 65 |
Feb 3, 2017 | Poole Town | 72 |
May 20, 2016 | Sutton United | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Wes Fogden | AM(PTC) | 36 | 66 | |||
Carl Preston | TV(C) | 32 | 64 | |||
Josh Carmichael | HV,DM(C) | 29 | 65 | |||
23 | Cameron Murray | TV(C) | 29 | 67 | ||
Alefe Santos | AM,F(PT) | 29 | 68 | |||
Tony Lee | F(PTC) | 28 | 60 | |||
Corby Moore | TV(C) | 30 | 68 | |||
Mark Childs | GK | 27 | 62 | |||
Dan Bartlett | DM,TV,AM(C) | 23 | 67 | |||
HV(C) | 25 | 65 | ||||
Jack Dickson | HV,DM,TV,AM(P) | 28 | 64 | |||
Ade Olumuyiwa | HV(TC) | 26 | 63 | |||
Charles Medway | HV,DM(P) | 21 | 60 | |||
Tyler Forbes | AM(PT) | 22 | 60 | |||
Bailey Rowe | F(C) | 22 | 60 | |||
Remy Coddington | AM(PTC) | 19 | 65 | |||
22 | HV,DM,TV(C) | 19 | 64 |