Huấn luyện viên: Eduard Ivakdalam
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Persewar
Tên viết tắt: PWR
Năm thành lập: 2005
Sân vận động: Cendrawasih Stadium (15,000)
Giải đấu: Liga 2
Địa điểm: Waropen
Quốc gia: Indonesia
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
29 | Yohanis Tjoe | HV(PC) | 39 | 65 | ||
32 | Victor Pae | HV,DM,TV(P) | 39 | 62 | ||
23 | Yanto Basna | HV(PC) | 29 | 73 | ||
8 | Joshua Isir | AM,F(PT) | 23 | 66 | ||
48 | Alpons Migau | AM,F(P) | 26 | 69 | ||
7 | Fredi Isir | AM(PT),F(PTC) | 30 | 69 | ||
26 | Rangga Pratama | GK | 28 | 65 | ||
92 | Wellem Buinei | TV(C),AM(PC) | 32 | 63 | ||
70 | Patrick Womsiwor | TV,AM(C) | 23 | 68 | ||
9 | Melianus Maker | F(C) | 28 | 65 | ||
46 | Tobias Solossa | F(C) | 18 | 60 | ||
12 | Zulkifli Kosepa | HV,DM,TV,AM(T) | 29 | 62 | ||
4 | Fardiansyah Fardiansyah | HV(C) | 31 | 60 | ||
6 | Julyan Onna | HV,DM,TV(P) | 22 | 60 | ||
99 | Rivaldo Wally | AM(PTC),F(PT) | 25 | 63 | ||
17 | Salvador Ayomi | AM,F(P) | 25 | 62 | ||
24 | Firman Syahbas | TV(C) | 25 | 65 | ||
1 | Samuel Mahuze | GK | 26 | 62 | ||
51 | Fahad Abdullah | HV(PC) | 26 | 65 | ||
15 | Yusuf Yarmanto | HV,DM,TV(T) | 20 | 60 | ||
13 | Nevy Duaramury | TV,AM(C) | 26 | 63 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |