Full Name: Lindsay Yoan Zouma
Tên áo: ZOUMA
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 65
Tuổi: 26 (May 6, 1998)
Quốc gia: Pháp
Chiều cao (cm): 193
Cân nặng (kg): 85
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Dreadlocks
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Goatee
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 3, 2025 | Havant & Waterlooville | 65 |
May 30, 2024 | Havant & Waterlooville đang được đem cho mượn: Poole Town | 65 |
Mar 16, 2024 | Havant & Waterlooville đang được đem cho mượn: Poole Town | 65 |
Sep 25, 2023 | Havant & Waterlooville | 65 |
Jun 3, 2023 | Dagenham & Redbridge | 65 |
Jun 2, 2023 | Dagenham & Redbridge | 65 |
Jun 1, 2023 | Dagenham & Redbridge đang được đem cho mượn: Maidstone United | 65 |
Mar 20, 2023 | Dagenham & Redbridge đang được đem cho mượn: Maidstone United | 65 |
Mar 16, 2023 | Dagenham & Redbridge đang được đem cho mượn: Maidstone United | 67 |
Jan 7, 2023 | Dagenham & Redbridge đang được đem cho mượn: Maidstone United | 67 |
Jul 20, 2022 | Dagenham & Redbridge | 67 |
Jul 13, 2022 | Dagenham & Redbridge | 70 |
Dec 22, 2021 | Dagenham & Redbridge | 70 |
Sep 3, 2021 | Barrow AFC | 70 |
Jun 2, 2021 | Barrow AFC | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Joe Mcnerney | HV(TC) | 36 | 69 | ||
![]() | Nigel Atangana | HV,DM,TV(C) | 35 | 68 | ||
19 | ![]() | Ryan Seager | F(C) | 29 | 68 | |
28 | ![]() | Sam Matthews | TV,AM(PTC) | 28 | 73 | |
9 | ![]() | Callum Kealy | F(C) | 26 | 67 | |
![]() | Ben Dudzinski | GK | 29 | 65 | ||
![]() | Alfy Whittingham | HV,DM(PT),TV(PTC) | 26 | 66 | ||
![]() | Leon Maloney | AM,F(PT) | 23 | 65 | ||
![]() | Tom Mehew | TV,AM(C) | 23 | 62 | ||
![]() | Brendan Willson | HV(C) | 21 | 60 | ||
![]() | Kaya Tshaka | HV,DM,TV(C) | 21 | 64 | ||
18 | ![]() | Josh Dockerill | HV(PC) | 20 | 64 | |
![]() | TV(C) | 19 | 65 |