Full Name: Tony Lee
Tên áo: LEE
Vị trí: F(PTC)
Chỉ số: 60
Tuổi: 28 (Jan 1, 1996)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 74
CLB: Poole Town
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(PTC)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 15, 2022 | Poole Town | 60 |
Mar 27, 2019 | Gosport Borough | 60 |
Oct 2, 2017 | Poole Town | 60 |
Jun 2, 2017 | Eastleigh FC | 60 |
Jun 1, 2017 | Eastleigh FC | 60 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Wes Fogden | AM(PTC) | 36 | 66 | |||
Josh Carmichael | HV,DM(C) | 30 | 65 | |||
23 | Cameron Murray | TV(C) | 29 | 67 | ||
Tony Lee | F(PTC) | 28 | 60 | |||
Corby Moore | TV(C) | 31 | 68 | |||
Mark Childs | GK | 27 | 62 | |||
26 | Josh Staunton | HV(PC),DM(C) | 29 | 67 | ||
Dan Bartlett | DM,TV,AM(C) | 24 | 67 | |||
Tom Hewlett | F(C) | 23 | 60 | |||
Jack Dickson | HV,DM,TV,AM(P) | 28 | 64 | |||
Charles Medway | HV,DM(P) | 22 | 60 | |||
Tyler Forbes | AM(PT) | 22 | 60 | |||
Bailey Rowe | F(C) | 22 | 60 | |||
Max Evans | GK | 22 | 60 | |||
Remy Coddington | AM(PTC) | 20 | 65 | |||
DM,TV,AM(C) | 19 | 60 |