Full Name: Giorgi Seturidze
Tên áo: SETURIDZE
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Chỉ số: 67
Tuổi: 39 (Apr 8, 1985)
Quốc gia: Georgia
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 75
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 3, 2023 | Dila Gori | 67 |
May 30, 2023 | Dila Gori | 79 |
Oct 31, 2015 | Dila Gori | 79 |
Feb 15, 2015 | Dila Gori | 79 |
Mar 27, 2014 | FC Rustavi | 79 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
33 | Ramaric Etou | HV(PT),DM(C) | 29 | 76 | ||
30 | Danylo Kanevtsev | GK | 27 | 73 | ||
19 | Honore Gomis | F(C) | 28 | 74 | ||
31 | Demetre Buliskeria | GK | 24 | 73 | ||
9 | Ibrahima Dramé | TV,AM(PT) | 22 | 73 | ||
7 | Aboubacar Konté | TV(C),AM(PTC) | 23 | 72 | ||
39 | Kyvon Leidsman | F(C) | 25 | 73 | ||
13 | Nugzar Spanderashvili | AM(PT),F(PTC) | 25 | 70 | ||
40 | Francisco Madinga | AM,F(TC) | 24 | 73 | ||
20 | Nika Gagnidze | TV(C) | 23 | 76 | ||
Alya Touré | AM(PT),F(PTC) | 22 | 65 |