Full Name: Carl William Preston
Tên áo: PRESTON
Vị trí: TV,AM,F(T)
Chỉ số: 64
Tuổi: 33 (Apr 25, 1991)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 71
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: gừng
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Tên | CLB | |
Norlla Amiri | Ariana FC |
Vị trí: TV,AM,F(T)
Position Desc: Rộng về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 1, 2024 | Poole Town | 64 |
May 23, 2024 | Poole Town | 64 |
May 23, 2022 | Poole Town | 64 |
Sep 14, 2016 | Poole Town | 64 |
Oct 14, 2015 | Poole Town | 64 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Wes Fogden | AM(PTC) | 36 | 66 | |||
Josh Carmichael | HV,DM(C) | 30 | 65 | |||
23 | Cameron Murray | TV(C) | 29 | 67 | ||
Tony Lee | F(PTC) | 28 | 60 | |||
Corby Moore | TV(C) | 31 | 68 | |||
Mark Childs | GK | 27 | 62 | |||
26 | Josh Staunton | HV(PC),DM(C) | 29 | 67 | ||
Dan Bartlett | DM,TV,AM(C) | 24 | 67 | |||
Tom Hewlett | F(C) | 23 | 60 | |||
Jack Dickson | HV,DM,TV,AM(P) | 28 | 64 | |||
Charles Medway | HV,DM(P) | 22 | 60 | |||
Tyler Forbes | AM(PT) | 22 | 60 | |||
Bailey Rowe | F(C) | 22 | 60 | |||
Max Evans | GK | 22 | 60 | |||
Remy Coddington | AM(PTC) | 20 | 65 | |||
DM,TV,AM(C) | 19 | 60 |