Marek HAMŠÍK

Full Name: Marek Hamšík

Tên áo: HAMŠÍK

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Chỉ số: 87

Tuổi: 37 (Jul 27, 1987)

Quốc gia: Slovakia

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 79

CLB: giai nghệ

Squad Number: 17

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Mohican

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Position Desc: Người chơi

Các thông số của cầu thủ.

Điều khiển
Chuyền
Composure
Flair
Movement
Lãnh đạo
Rê bóng
Dứt điểm
Sáng tạo
Penalties

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 14, 2023Trabzonspor87
Jan 14, 2023Trabzonspor87
Jan 10, 2023Trabzonspor88
Jun 9, 2021Trabzonspor88
Mar 12, 2021IFK Göteborg88
Mar 8, 2021IFK Göteborg90
Nov 12, 2019Dalian Professional90
Nov 7, 2019Dalian Professional92
Feb 19, 2019Dalian Professional92
Feb 14, 2019Dalian Professional93
Jan 8, 2019SSC Napoli93
Jun 6, 2017SSC Napoli93
Jul 16, 2016SSC Napoli92
Aug 20, 2015SSC Napoli92
Feb 9, 2015SSC Napoli92

Trabzonspor Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
15
Stefan SavićStefan SavićHV(C)3488
7
Edin VišćaEdin VišćaTV,AM(P)3587
35
Okay YokusluOkay YokusluDM,TV(C)3185
9
Anthony NwakaemeAnthony NwakaemeAM(T),F(TC)3684
11
Ozan TufanOzan TufanHV(P),DM(PC),TV,AM(C)3084
5
John LundstramJohn LundstramHV,DM,TV(C)3186
Borna BarišićBorna BarišićHV,DM(T)3285
22
Oleksandr ZubkovOleksandr ZubkovAM,F(PTC)2885
1
Ugurcan CakirUgurcan CakirGK2987
17
Simon Banza
Sporting de Braga
F(C)2888
19
Mustafa EskihellacMustafa EskihellacHV,DM,TV,AM(PT)2782
4
Hüseyin TürkmenHüseyin TürkmenHV(PC)2782
70
Denis DrăgușDenis DrăgușF(C)2585
91
Tonio TeklićTonio TeklićTV(C),AM(PC)2582
14
Danylo SikanDanylo SikanAM(PT),F(PTC)2485
44
Arseniy BatagovArseniy BatagovHV,DM,TV(C)2382
6
Batista MendyBatista MendyHV,DM,TV(C)2587
19
Göktan GürpüzGöktan GürpüzTV(C),AM(TC)2275
20
Serkan AsanSerkan AsanHV,DM,TV(P)2680
54
Taha TepeTaha TepeGK2475
10
Muhammed ChamMuhammed ChamTV(C),AM(PTC)2485
94
Enis DestanEnis DestanF(C)2283
16
Kerem SenKerem SenDM,TV,AM(C)2275
4
Rayyan BaniyaRayyan BaniyaHV(C)2685
79
Pedro MalheiroPedro MalheiroHV,DM,TV(P)2485
29
Serdar SaatciSerdar SaatciHV(C)2283
61
Cihan CanakCihan CanakAM(PTC)2082
26
Tim Jabol-FolcarelliTim Jabol-FolcarelliDM,TV(C)2583
Süleyman CebeciSüleyman CebeciTV(C),AM(TC)2270
77
Arif BoslukArif BoslukHV(TC),DM(T)2175
88
Emirhan ZamanEmirhan ZamanHV,DM,TV(C)2170
84
Ali Sahin YilmazAli Sahin YilmazHV(C)2170
25
Onuralp CevikkanOnuralp CevikkanGK1970
Abdurrahman BayramAbdurrahman BayramAM,F(PT)2067
29
Zekeriya BulutZekeriya BulutAM(PT),F(PTC)1967
Poyraz YildirimPoyraz YildirimF(C)2075
22
Oguzhan YilmazOguzhan YilmazHV,DM,TV(P)1865
74
Salih MalkoçoğluSalih MalkoçoğluHV,DM,TV(C)2070
88
Ahmet YildirimAhmet YildirimGK1865
30
Onuralp CakirogluOnuralp CakirogluAM(PTC),F(PT)1765