20
Cameron O'DONNELL

Full Name: Cameron O'donnell

Tên áo: O'DONNELL

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Chỉ số: 67

Tuổi: 23 (Sep 29, 2001)

Quốc gia: Scotland

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 77

CLB: Alloa Athletic

Squad Number: 20

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 7, 2023Alloa Athletic67
Jul 3, 2023Alloa Athletic66
Mar 23, 2022Alloa Athletic66

Alloa Athletic Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
5
Andy GrahamAndy GrahamHV(PC)4168
18
Conor SammonConor SammonF(C)3872
7
Kevin CawleyKevin CawleyAM,F(PC)3570
2
Scott TaggartScott TaggartHV(PC),DM(P)3272
12
Stefan ScougallStefan ScougallTV(C),AM(PTC)3272
4
Steven HetheringtonSteven HetheringtonDM,TV(TC)3173
Neil ParryNeil ParryGK3966
6
Calum WatersCalum WatersHV,DM(T)2875
6
Morgyn NeillMorgyn NeillHV(C)2871
15
David MckayDavid MckayHV(PC)2670
9
Luke DonnellyLuke DonnellyAM,F(C)2871
1
P J MorrisonP J MorrisonGK2668
8
Kurtis RobertsKurtis RobertsTV,AM(C)3067
23
David DevineDavid DevineHV(C)2365
14
Miko VirtanenMiko VirtanenDM,TV(C)2573
20
Cameron O'DonnellCameron O'DonnellTV(C),AM(PTC)2367
Ben RamageBen RamageTV(C)2160
19
Steven BuchananSteven BuchananTV,AM(PT)2164
Luke RankinLuke RankinAM(PT),F(PTC)2062
41
Tochukwu OgayiTochukwu OgayiGK2864
28
Aaron QuiggAaron QuiggTV(C)1965