14
Toya IZUMI

Full Name: Toya Izumi

Tên áo: IZUMI

Vị trí: TV,AM(PT)

Chỉ số: 73

Tuổi: 23 (Dec 2, 2000)

Quốc gia: Nhật

Chiều cao (cm): 174

Weight (Kg): 62

CLB: Vissel Kobe

On Loan at: Omiya Ardija

Squad Number: 14

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

Điều khiển
Flair
Rê bóng
Dứt điểm
Sáng tạo
Sút xa
Dốc bóng
Chuyền
Tốc độ
Movement

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 5, 2024Vissel Kobe đang được đem cho mượn: Omiya Ardija73
Aug 27, 2024Vissel Kobe đang được đem cho mượn: Omiya Ardija65
Jun 2, 2024Vissel Kobe65
Jun 1, 2024Vissel Kobe65
Dec 30, 2023Vissel Kobe đang được đem cho mượn: Omiya Ardija65

Omiya Ardija Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
26
Mizuki HamadaMizuki HamadaHV(C)3473
23
Kenyu SugimotoKenyu SugimotoF(C)3274
28
Takamitsu TomiyamaTakamitsu TomiyamaAM(PT),F(PTC)3375
16
Toshiki IshikawaToshiki IshikawaDM,TV(C)3375
39
Jin IzumisawaJin IzumisawaAM(PTC),F(PT)3274
22
Rikiya MotegiRikiya MotegiHV(TC),DM(C)2876
40
Ko ShimuraKo ShimuraGK2873
Yuki KatoYuki KatoGK2770
7
Masato KojimaMasato KojimaTV(C)2876
23
Kiichi YajimaKiichi YajimaF(C)2973
9
Seiya NakanoSeiya NakanoAM,F(PTC)2975
30
Arthur SilvaArthur SilvaDM,TV(C)2973
1
Takashi KasaharaTakashi KasaharaGK3676
49
Tomoya OsawaTomoya OsawaF(C)2265
Shoi YoshinagaShoi YoshinagaHV,DM,TV,AM(P)2470
5
Niki UrakamiNiki UrakamiHV(C)2876
16
Yuta UedaYuta UedaHV,DM,TV(T)2067
14
Toya IzumiToya IzumiTV,AM(PT)2373