33
Rikuto HASHIMOTO

Full Name: Rikuto Hashimoto

Tên áo: HASHIMOTO

Vị trí: AM(PTC)

Chỉ số: 63

Tuổi: 19 (Apr 2, 2005)

Quốc gia: Nhật

Chiều cao (cm): 168

Weight (Kg): 69

CLB: Tokyo Verdy

On Loan at: Yokohama SCC

Squad Number: 33

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Chiều cao trung bình

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 12, 2024Tokyo Verdy đang được đem cho mượn: Yokohama SCC63
Jun 2, 2024Tokyo Verdy63
Jun 1, 2024Tokyo Verdy63
Feb 10, 2024Tokyo Verdy đang được đem cho mượn: Yokohama SCC63

Yokohama SCC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
30
Shuto KojimaShuto KojimaDM,TV(C)3274
50
Takahiro NakazatoTakahiro NakazatoHV(T),DM,TV(C)3475
13
Luqman HakimLuqman HakimAM,F(PTC)2268
33
Rikuto HashimotoRikuto HashimotoAM(PTC)1963
32
Koki MatsumuraKoki MatsumuraDM,TV(C)2865
3
Takuya FujiwaraTakuya FujiwaraHV(TC)3167
9
Yusei KayanumaYusei KayanumaAM,F(PC)3168
22
Yushin OtakeYushin OtakeTV(C)1963