14
Juzo URA

Full Name: Juzo Ura

Tên áo: URA

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 68

Tuổi: 20 (May 21, 2004)

Quốc gia: Nhật

Chiều cao (cm): 169

Cân nặng (kg): 62

CLB: Vissel Kobe

On Loan at: Kataller Toyama

Squad Number: 14

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Sâu về phía trước

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 10, 2025Vissel Kobe đang được đem cho mượn: Kataller Toyama68
Dec 2, 2024Vissel Kobe68
Dec 1, 2024Vissel Kobe68
Jul 5, 2024Vissel Kobe đang được đem cho mượn: Ehime FC68
Oct 21, 2023Vissel Kobe68
Oct 16, 2023Vissel Kobe65

Kataller Toyama Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
24
Yosuke KawaiYosuke KawaiHV(PT),DM,TV(PTC)3575
22
Nobuyuki ShiinaNobuyuki ShiinaTV(C)3372
19
Daiki YagishitaDaiki YagishitaF(C)2970
18
Shota KawanishiShota KawanishiTV,AM,F(C)3675
20
Musashi OyamaMusashi OyamaAM(PTC)2670
Takuo OkuboTakuo OkuboGK3574
6
Teppei UsuiTeppei UsuiTV(C)3376
1
Tomoki TagawaTomoki TagawaGK2268
17
Hiroyuki TsubokawaHiroyuki TsubokawaDM,TV(C)2768
48
Keita UedaKeita UedaDM,TV(C)2270
2
Kosei WakimotoKosei WakimotoHV,DM(C)3173
14
Juzo UraJuzo UraAM(PT),F(PTC)2068
2
Arata YoshidaArata YoshidaHV,DM,TV(T)2473
Manato FurukawaManato FurukawaAM(PT),F(PTC)2365
28
Sho FuseyaSho FuseyaTV,AM(PT)2463