7
Jovan KOKIR

Full Name: Jovan Kokir

Tên áo: KOKIR

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Chỉ số: 75

Tuổi: 24 (Apr 25, 2000)

Quốc gia: Serbia

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 67

CLB: FK Indjija

Squad Number: 7

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Tái nhợt

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 13, 2025FK Indjija75
Jun 12, 2023RFK Novi Sad75
Oct 11, 2021FK Zarkovo75
May 19, 2021FK Metalac GM75
Nov 10, 2020FK Metalac GM73
Nov 6, 2019FK Vojvodina73
Oct 30, 2019FK Vojvodina70
Jul 12, 2019FK Vojvodina70
Sep 15, 2018FK Partizan70
Oct 11, 2017FK Partizan70

FK Indjija Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
25
Vasilije JanjićVasilije JanjićAM(PTC),F(PT)3075
7
Jovan KokirJovan KokirAM(PTC),F(PT)2475
2
Ilija MiodragovicIlija MiodragovicHV,DM(T)2170
Aleksandar RakicAleksandar RakicF(C)3873
Andrej Blagojević
FK Javor Ivanjica
TV(C),AM(PC)2375
Aziz Saihi
FK Javor Ivanjica
HV,DM(T)2476
David PavicDavid PavicGK1960
Mateja DobrijevicMateja DobrijevicHV(C)1760
5
Luka KožovićLuka KožovićHV(C)2470
3
Vukasin DjurdjevicVukasin DjurdjevicHV,DM,TV(C)1965
28
Luka StojanovicLuka StojanovicDM,TV(C)2063
21
Bogdan RmusBogdan RmusTV(TC),AM(C)2465
14
Stefan GajilovicStefan GajilovicTV(C),AM(PC),F(P)2267
13
Aleksa KuljaninAleksa KuljaninAM(C)2165
18
Aleksa StojanovicAleksa StojanovicAM(C)2163
30
Ivan Nikcevic
Crvena Zvezda
AM,F(TC)2065