Full Name: Yuta Koike
Tên áo: KOIKE
Vị trí: HV,DM,TV,AM(T)
Chỉ số: 75
Tuổi: 28 (Nov 6, 1996)
Quốc gia: Nhật
Chiều cao (cm): 170
Cân nặng (kg): 64
CLB: Vissel Kobe
Squad Number: 20
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV,AM(T)
Position Desc: Hậu vệ cánh
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 8, 2025 | Vissel Kobe | 75 |
Feb 14, 2025 | Vissel Kobe | 75 |
Jan 15, 2025 | Vissel Kobe | 75 |
Oct 12, 2024 | Yokohama F. Marinos | 75 |
Oct 7, 2024 | Yokohama F. Marinos | 77 |
Oct 21, 2023 | Yokohama F. Marinos | 77 |
Oct 16, 2023 | Yokohama F. Marinos | 76 |
Aug 4, 2022 | Yokohama F. Marinos | 76 |
Apr 20, 2021 | Cerezo Osaka | 76 |
May 4, 2020 | Cerezo Osaka | 76 |
May 4, 2020 | Cerezo Osaka | 70 |
Jan 2, 2020 | Sint-Truidense VV | 70 |
Jan 1, 2020 | Sint-Truidense VV | 70 |
Apr 25, 2019 | Sint-Truidense VV đang được đem cho mượn: Kashima Antlers | 70 |
Apr 12, 2019 | Sint-Truidense VV đang được đem cho mượn: Kashima Antlers | 70 |