18
Niina TOMINAGA

Full Name: Niina Tominaga

Tên áo: TOMINAGA

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 70

Tuổi: 19 (Jul 18, 2004)

Quốc gia: Nhật

Chiều cao (cm): 175

Weight (Kg): 73

CLB: Vissel Kobe

On Loan at: Kamatamare Sanuki

Squad Number: 18

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

Điều khiển
Đá phạt
Composure
Cần cù
Tốc độ
Phạt góc
Chọn vị trí
Dứt điểm
Sút xa
Rê bóng

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Apr 23, 2024Vissel Kobe đang được đem cho mượn: Kamatamare Sanuki70
Apr 17, 2024Vissel Kobe đang được đem cho mượn: Kamatamare Sanuki65
Feb 10, 2024Vissel Kobe đang được đem cho mượn: Kamatamare Sanuki65

Kamatamare Sanuki Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
8
Yuto MoriYuto MoriHV(P),DM,TV(C)2972
15
Kazuki IwamotoKazuki IwamotoDM(C),TV,AM(TC)2770
13
Takuya TakahashiTakuya TakahashiGK3473
7
Nao EguchiNao EguchiHV(C),DM,TV(PC)3276
5
Takumi KomatsuTakumi KomatsuHV(C)2767
6
Hayato HasegawaHayato HasegawaHV,DM,TV(C)2667
17
Takuma GotoTakuma GotoTV,AM(PTC)2663
20
Taiyo ShimokawaTaiyo ShimokawaHV,DM(T)2263
27
Taiyo NamazutaTaiyo NamazutaDM,TV(C)2563
25
Eugene FukuiEugene FukuiF(PTC)2060
26
Shoya KoyamaShoya KoyamaF(PTC)2160
Mahiro YoshinagaMahiro YoshinagaTV,AM(PT)2275
18
Niina TominagaNiina TominagaAM(PT),F(PTC)1970
Jimpei YoshidaJimpei YoshidaDM,TV(C)2065
66
Mizuki UchidaMizuki UchidaHV,DM,TV(P)2465
Takumi NarasakaTakumi NarasakaHV(C)2170