33
Richard LUDHA

Full Name: Richard Ludha

Tên áo: LUDHA

Vị trí: GK

Chỉ số: 77

Tuổi: 24 (Nov 8, 2000)

Quốc gia: Slovakia

Chiều cao (cm): 196

Cân nặng (kg): 82

CLB: FK Teplice

Squad Number: 33

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 3, 2024FK Teplice77
Jul 31, 2023Zeleziarne Podbrezová77
Jul 26, 2023Zeleziarne Podbrezová75

FK Teplice Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
23
Lukás MarecekLukás MarecekDM,TV(C)3478
22
Laco TakácsLaco TakácsHV,DM(C)2876
20
Daniel TrubačDaniel TrubačTV,AM(TC)2780
6
Michal BílekMichal BílekDM,TV,AM(C)2775
Richard SedláčekRichard SedláčekDM,TV(C)2575
5
Lukás HavelLukás HavelHV(C)2878
28
Jan KnapíkJan KnapíkHV,DM(C)2480
35
Matěj RadostaMatěj RadostaTV(C),AM(PTC)2376
18
Nemanja MićevićNemanja MićevićHV(C)2678
Dalibor VecerkaDalibor VecerkaHV(C)2173
19
Robert JúklRobert JúklTV,AM(C)2677
1
Ludek NemecekLudek NemecekGK2673
14
Tadeas VachousekTadeas VachousekAM,F(C)2175
15
Jaroslav Harustak
Baník Ostrava
HV(TC),DM(T)2372
3
Josef SvandaJosef SvandaHV,DM,TV(P)2373
10
Filip Horský
SK Slavia Praha
AM(PT),F(PTC)2176
27
Ondrej KricfalusiOndrej KricfalusiHV,DM,TV(C)2078
25
Abdallah GningAbdallah GningF(C)2680
26
Jakub UrbanecJakub UrbanecHV,DM,TV,AM(PT)3275
2
Albert Labík
SK Slavia Praha
HV(PT),DM,TV(PTC)2077
33
Richard LudhaRichard LudhaGK2477
12
Mohamed Yasser
Al Ahly
F(C)2376
4
Jakub HoraJakub HoraHV(PC)2375
46
Marek BeránekMarek BeránekTV,AM(C)2173
29
Samuel BednárSamuel BednárTV(C),AM(PTC)2065
34
Nojus AudinisNojus AudinisHV(C)1865
31
Matej CechalMatej CechalGK1963
24
Pavel SvatekPavel SvatekF(C)2075
54
Daniel DanihelDaniel DanihelHV(C)1967