Huấn luyện viên: Christer Mattiasson
Biệt danh: Blåsvart
Tên thu gọn: Uppsala
Tên viết tắt: SIR
Năm thành lập: 1907
Sân vận động: Studenternas IP (6,500)
Giải đấu: Allsvenskan
Địa điểm: Uppsala
Quốc gia: Thụy Điển
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
21 | Dennis Widgren | HV,DM,TV(T) | 30 | 80 | ||
0 | Kristopher da Graca | HV(PC) | 27 | 77 | ||
5 | Tobias Carlsson | HV(C) | 29 | 76 | ||
13 | Jakob Voelkerling Persson | HV(PC) | 24 | 76 | ||
7 | Joakim Persson | AM(PT),F(PTC) | 22 | 78 | ||
19 | Noel Milleskog | AM(PT),F(PTC) | 22 | 78 | ||
2 | Patrick Nwadike | HV(PC) | 26 | 77 | ||
0 | Ismael Diawara | GK | 30 | 80 | ||
8 | Andreas Pyndt | DM,TV,AM(C) | 23 | 73 | ||
14 | Leo Walta | TV,AM(C) | 21 | 80 | ||
34 | David Celic | GK | 21 | 65 | ||
16 | Herman Sjögrell | AM,F(PTC) | 23 | 75 | ||
18 | Adam Vikman | TV,AM(C) | 21 | 76 | ||
27 | Emil Özkan | TV(C) | 21 | 65 | ||
11 | Filip Olsson | TV,AM(C) | 25 | 73 | ||
33 | Saba Mamatsashvili | HV,DM(T) | 22 | 76 | ||
10 | Melker Heier | TV(C),AM(TC) | 23 | 80 | ||
36 | August Ljungberg | AM(T),F(TC) | 19 | 73 | ||
0 | Tobias Anker | HV(C) | 23 | 73 | ||
17 | Marcus Lindberg | AM(PT),F(PTC) | 24 | 77 | ||
20 | Victor Ekström | HV,DM,TV(P) | 22 | 67 | ||
26 | Hugo Andersson Mella | TV,AM(C) | 18 | 65 | ||
0 | Johan Bradenmark | HV,DM,TV(P) | 18 | 65 | ||
0 | Isaac Höök | HV(C) | 17 | 63 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Superettan | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |