3
Josef SVANDA

Full Name: Josef Svanda

Tên áo: ŠVANDA

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Chỉ số: 75

Tuổi: 23 (Dec 3, 2001)

Quốc gia: Cộng hòa Séc

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 68

CLB: FK Teplice

Squad Number: 3

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 16, 2025FK Teplice75
Feb 10, 2025FK Teplice73
Mar 1, 2024FK Teplice73
Feb 23, 2024FK Teplice70
Aug 2, 2023FK Teplice đang được đem cho mượn: FK Varnsdorf70
Jun 2, 2023FK Teplice70
Jun 1, 2023FK Teplice70
Jan 14, 2023FK Teplice đang được đem cho mượn: FK Varnsdorf70
Oct 12, 2022FK Teplice70
Jun 2, 2022FK Teplice70
Jun 1, 2022FK Teplice70
Jan 17, 2022FK Teplice đang được đem cho mượn: Ustí nad Labem70

FK Teplice Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
23
Lukás MarecekLukás MarecekDM,TV(C)3578
14
Ladislav KrejcíLadislav KrejcíHV,DM,TV,AM(T)3278
22
Laco TakácsLaco TakácsHV,DM(C)2876
20
Daniel TrubačDaniel TrubačTV,AM(TC)2780
6
Michal BílekMichal BílekHV(P),DM,TV(PC)2776
13
Richard SedláčekRichard SedláčekDM,TV(C)2575
5
Lukás HavelLukás HavelHV(C)2878
35
Matěj RadostaMatěj RadostaTV(C),AM(PTC)2476
18
Nemanja MićevićNemanja MićevićHV(C)2678
16
Dalibor VecerkaDalibor VecerkaHV(C)2273
19
Robert JúklRobert JúklTV,AM(C)2677
1
Ludek NemecekLudek NemecekGK2673
15
Jaroslav Harustak
Baník Ostrava
HV(TC),DM,TV(T)2376
3
Josef SvandaJosef SvandaHV,DM,TV(P)2375
10
Filip Horský
SK Slavia Praha
AM(PT),F(PTC)2276
27
Ondrej KricfalusiOndrej KricfalusiHV,DM,TV(C)2078
25
Abdallah GningAbdallah GningF(C)2680
26
Jakub UrbanecJakub UrbanecHV,DM,TV,AM(PT)3375
2
Albert Labík
SK Slavia Praha
HV(PT),DM,TV(PTC)2177
33
Richard LudhaRichard LudhaGK2477
12
Mohamed Yasser
Al Ahly
F(C)2476
4
Jakub HoraJakub HoraHV(PC)2475
Denis Halinský
SK Slavia Praha
HV(C)2178
7
Marek BeránekMarek BeránekTV,AM(C)2273
29
Samuel BednárSamuel BednárTV(C),AM(PTC)2165
34
Nojus AudinisNojus AudinisHV(C)1965
31
Matej CechalMatej CechalGK2063
24
Pavel SvatekPavel SvatekF(C)2075
Milos KapurMilos KapurF(C)2373
Daniel DanihelDaniel DanihelHV(C)1967