31
Matija ORBANIĆ

Full Name: Matija Orbanić

Tên áo: ORBANIĆ

Vị trí: GK

Chỉ số: 77

Tuổi: 24 (May 29, 2000)

Quốc gia: Croatia

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 73

CLB: NK Bravo

Squad Number: 31

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Chiều cao trung bình

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 25, 2024NK Bravo77
Jun 18, 2024NK Bravo75
Aug 3, 2023NK Bravo75
Jul 27, 2023NK Bravo74
Jan 4, 2023NK Bravo74
Dec 23, 2022NK Bravo73
Mar 15, 2021NK Bravo73
Mar 11, 2021NK Bravo65
Dec 17, 2018NK Olimpija65

NK Bravo Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
15
Matej PoplatnikMatej PoplatnikAM,F(PTC)3277
18
Nemanja JakšićNemanja JakšićHV(PC),DM(P)2977
31
Matija OrbanićMatija OrbanićGK2477
5
Mark SpanringMark SpanringHV(PT),DM,TV(P)2377
30
Jakoslav StankovicJakoslav StankovicAM(PT),F(PTC)2376
13
Uros LikarUros LikarGK2576
10
Martin PecarMartin PecarAM(PTC)2277
8
Gasper TrdinGasper TrdinDM,TV(C)2676
4
Ange Caumenan N'Guessan
Torino
HV(C)2173
6
Beno SelanBeno SelanDM,TV(C)2077
66
Lan HribarLan HribarHV,DM(P)1967
21
Lan StravsLan StravsHV,DM(C)2475
Vénuste BaboulaVénuste BaboulaTV,AM(PT)2669
17
Matic IvanšekMatic IvanšekTV(C),AM(PTC)2077
40
Victor GidadoVictor GidadoDM,TV(C)2073
Tais SaboticTais SaboticAM,F(PT)1763
26
Vid HojčVid HojčAM(PTC)1965
24
Gasper JovanGasper JovanHV,DM,TV(T)2375
12
Luka DakićLuka DakićGK1965