22
Juan José CÁCERES

Full Name: Juan José Cáceres

Tên áo: CÁCERES

Vị trí: HV,DM(P)

Chỉ số: 83

Tuổi: 24 (Jun 1, 2000)

Quốc gia: Paraguay

Chiều cao (cm): 177

Cân nặng (kg): 62

CLB: Lanús

Squad Number: 22

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(P)

Position Desc: Đầy đủ trở lại

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 24, 2025Lanús83
Jan 2, 2025Racing Club83
Jan 1, 2025Racing Club83
Sep 6, 2024Racing Club đang được đem cho mượn: Lanús83
Aug 12, 2024Racing Club83
Aug 6, 2024Racing Club83
May 27, 2024Racing Club đang được đem cho mượn: Lanús83
Mar 9, 2024Racing Club đang được đem cho mượn: Lanús83
Jan 21, 2024Racing Club83
Sep 1, 2023Racing Club83
Aug 28, 2023Racing Club80
Aug 27, 2023Racing Club80
Aug 25, 2023Racing Club đang được đem cho mượn: Lanús80
Aug 15, 2023Racing Club80
Aug 14, 2023Racing Club80

Lanús Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
7
Lautaro AcostaLautaro AcostaTV(C),AM(PTC)3685
14
Eduardo SalvioEduardo SalvioTV,AM(PT)3486
2
Ezequiel MuñozEzequiel MuñozHV(C)3480
18
Leandro DíazLeandro DíazF(C)3285
24
Carlos IzquierdozCarlos IzquierdozHV(C)3685
15
Raúl LoaizaRaúl LoaizaDM,TV(C)3082
23
Ramiro CarreraRamiro CarreraTV,AM(PTC)3183
1
Alan AguerreAlan AguerreGK3480
Lucas AcostaLucas AcostaGK2982
Leonel di PlácidoLeonel di PlácidoHV(P),DM,TV(PC)3184
9
Walter BouWalter BouAM,F(C)3184
40
Favio ÁlvarezFavio ÁlvarezTV(C),AM(PTC)3282
26
Nahuel LosadaNahuel LosadaGK3182
30
Agustín CardozoAgustín CardozoDM,TV(C)2782
10
Marcelino MorenoMarcelino MorenoTV(C),AM(PTC)2985
6
Abel LuciattiAbel LuciattiHV(TC)3184
3
Nicolás MorgantiniNicolás MorgantiniHV,DM(P)3082
17
Lautaro MoralesLautaro MoralesGK2582
22
Juan José CáceresJuan José CáceresHV,DM(P)2483
4
Gonzalo PérezGonzalo PérezHV,DM(C)2482
8
Luciano BoggioLuciano BoggioTV(C),AM(PTC)2582
Pablo ArandaPablo ArandaHV,DM(P)2373
Lucas BesozziLucas BesozziAM,F(PT)2282
5
Felipe Peña BiaforeFelipe Peña BiaforeDM,TV(C)2380
José CanaleJosé CanaleHV(TC),DM(T)2880
Rocco Ríos NovoRocco Ríos NovoGK2278
17
Agustín RodríguezAgustín RodríguezTV(C),AM(PTC)2073
Maximiliano GonzálezMaximiliano GonzálezDM,TV(C)2078
Brian AguilarBrian AguilarHV,DM(P)2173
Franco WatsonFranco WatsonAM(PTC)2278
Franco OrtelladoFranco OrtelladoHV(C)2376
Alexis SegoviaAlexis SegoviaTV(C),AM(PTC)2065
Sasha MarcichSasha MarcichHV,DM,TV,AM(T)2680
12
Nicolás ClaaNicolás ClaaGK2073
25
Dylan AquinoDylan AquinoAM,F(PT)1970
36
Mariano GerezMariano GerezDM,TV(C)1970
Thiago LaplaceThiago LaplaceDM,TV(C)1870
28
Octavio OntiveroOctavio OntiveroHV,DM,TV(T)1970
Ronaldo de JesúsRonaldo de JesúsHV(C)2377
33
Lucas IrustaLucas IrustaHV(C)2267
20
Bruno CabreraBruno CabreraAM(PT),F(PTC)2170
37
Leonel CardozoLeonel CardozoHV(C)2170