?
Kevin PADILLA

Full Name: Kevin Javier Padilla Madrid

Tên áo: PADILLA

Vị trí: TV(C),AM(PC)

Chỉ số: 73

Tuổi: 23 (Apr 27, 2001)

Quốc gia: Colombia

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 68

CLB: Junior FC

On Loan at: Tai Po FC

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Đen

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C),AM(PC)

Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 22, 2025Junior FC đang được đem cho mượn: Tai Po FC73
Jan 2, 2025Junior FC73
Jan 1, 2025Junior FC73
Nov 15, 2024Junior FC đang được đem cho mượn: Fortaleza CEIF73
Sep 14, 2024Junior FC đang được đem cho mượn: Boyacá Chicó73
Sep 2, 2024Junior FC73
Sep 1, 2024Junior FC73
Aug 22, 2024Junior FC đang được đem cho mượn: Alianza Atlético73
Aug 11, 2024Junior FC đang được đem cho mượn: Barranquilla FC73
Jul 25, 2024Junior FC73
Jul 24, 2024Junior FC73
Jul 22, 2024Junior FC đang được đem cho mượn: Fortaleza CEIF73
Jul 2, 2024Junior FC73
Jul 1, 2024Junior FC73
Feb 6, 2024Junior FC đang được đem cho mượn: Fortaleza CEIF73

Tai Po FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
11
Lucas SilvaLucas SilvaF(C)3473
18
Igor SartoriIgor SartoriAM(PT),F(PTC)3273
16
Siu-Kwan Philip ChanSiu-Kwan Philip ChanDM,TV(C)3269
Fraga GersonFraga GersonHV(C)3273
20
Patrick ValverdePatrick ValverdeAM,F(PTC)2765
33
Gabriel CividiniGabriel CividiniHV(C)3065
8
Gabriel PieriniGabriel PieriniDM,TV(C)2473
15
Remi DujardinRemi DujardinHV,DM(C)2765
Kevin PadillaKevin PadillaTV(C),AM(PC)2373
94
Ka-Wing TseKa-Wing TseGK2573
14
Geraldino MarcãoGeraldino MarcãoHV(C)2877
1
Ting-Hong TaiTing-Hong TaiGK2263
2
Herman YeungHerman YeungHV,DM(C)2163
3
Wang-Ngai Kohki SungWang-Ngai Kohki SungHV(TC),DM(T)2165
44
Weverton RangelWeverton RangelHV(TC),DM,TV(T)2369
99
Tsz-Sum ChengTsz-Sum ChengHV,DM,TV(T)2670
87
Nicholas BenavidesNicholas BenavidesHV,DM,TV(T),AM(PT)2370
26
Ka-Ho LeeKa-Ho LeeHV(PC),DM,TV(P)3171
6
Chun-Ting LawChun-Ting LawHV(P),DM,TV(PC)2968
4
Kwun-Ming FungKwun-Ming FungHV,DM,TV(C)2870
28
Long TsuiLong TsuiDM,TV,AM(C)1861
21
Chi-Ho ChangChi-Ho ChangTV,AM(C)2164
19
Lok-Yin Jerry LamLok-Yin Jerry LamTV(C),AM(PTC)2365
80
Wai-Keung ChungWai-Keung ChungHV,DM,TV(T),AM(PT)2968
17
Chun-Nok KwokChun-Nok KwokHV,DM,TV,AM(P)2165
22
Krisna KoraniKrisna KoraniHV,DM,TV,AM(PT)2165
23
Lok-Him LeeLok-Him LeeAM,F(PT)2066
7
Michel RennerMichel RennerAM(PT),F(PTC)2976