8
Kevin PADILLA

Full Name: Kevin Javier Padilla Madrid

Tên áo: PADILLA

Vị trí: TV(C),AM(PC)

Chỉ số: 73

Tuổi: 23 (Apr 27, 2001)

Quốc gia: Colombia

Chiều cao (cm): 182

Weight (Kg): 68

CLB: Junior FC

On Loan at: Fortaleza CEIF

Squad Number: 8

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Đen

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C),AM(PC)

Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 15, 2024Junior FC đang được đem cho mượn: Fortaleza CEIF73
Sep 14, 2024Junior FC đang được đem cho mượn: Boyacá Chicó73
Sep 2, 2024Junior FC73
Sep 1, 2024Junior FC73
Aug 22, 2024Junior FC đang được đem cho mượn: Alianza Atlético73

Fortaleza CEIF Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
17
César HinestrozaCésar HinestrozaHV,DM,TV(T)3578
14
Leonardo PicoLeonardo PicoDM,TV(C)3378
9
Jesús ArrietaJesús ArrietaF(C)3376
30
Adrián ParraAdrián ParraAM(PT),F(PTC)2778
15
Kevin AladesanmiKevin AladesanmiF(C)2676
18
Hayen PalaciosHayen PalaciosHV,DM,TV(P)2576
6
Yesid DíazYesid DíazDM,TV(C)2776
20
Juan DíazJuan DíazHV(P),DM,TV(C)2476
19
Alejandro MoralezAlejandro MoralezHV(TC)2378
32
Roger MurilloRoger MurilloF(C)2273
8
Kevin PadillaKevin PadillaTV(C),AM(PC)2373
1
Juan CastilloJuan CastilloGK2177
Joyce RíosJoyce RíosHV(TC)2675
10
Sebastián NavarroSebastián NavarroTV(C),AM(PC)2478
11
Nicolás RodríguezNicolás RodríguezTV,AM(PT)2076
13
Ronaldo PájaroRonaldo PájaroDM,TV(C)2277
12
Jordan GarcíaJordan GarcíaGK1970
22
Michael BarragánMichael BarragánGK2065
3
Daniel RiveraDaniel RiveraHV(PC)2580
80
Juan Camilo CastilloJuan Camilo CastilloHV,DM,TV(T)2273
14
Jerónimo BarreraJerónimo BarreraTV(C)2067
24
Jhoiner SalasJhoiner SalasF(C)2170