Huấn luyện viên: Gerardo Ameli
Biệt danh: Alianza de Oro. El Más Grande del Norte. El Vendaval. Los Churres.
Tên thu gọn: Alianza Atl.
Tên viết tắt: AAS
Năm thành lập: 1920
Sân vận động: Campeones del 36 (8,000)
Giải đấu: Liga 1
Địa điểm: Sullana
Quốc gia: Peru
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Diego Melián | GK | 33 | 77 | ||
9 | Adrián Fernández | F(C) | 32 | 80 | ||
13 | Horacio Benincasa | HV(TC) | 30 | 76 | ||
7 | Rodrigo Castro | AM(PTC) | 31 | 77 | ||
95 | Daniel Prieto | GK | 29 | 73 | ||
55 | Francisco Duclós | HV(TC) | 29 | 75 | ||
5 | Santiago Arias | TV(C) | 29 | 76 | ||
17 | Hideyoshi Arakaki | DM,TV(C) | 27 | 76 | ||
30 | Aldair Perleche | HV(C) | 29 | 76 | ||
0 | Federico Illanes | HV,DM,TV(C) | 30 | 76 | ||
2 | Eric Tovo | HV(C) | 32 | 75 | ||
14 | Luiggi Alburqueque | HV(PC) | 22 | 75 | ||
21 | Alessandro Milesi | HV(TC),DM(C) | 25 | 76 | ||
22 | Guillermo Larios | AM,F(P) | 22 | 75 | ||
28 | Jorge del Castillo | AM(PTC) | 20 | 65 | ||
24 | Renato Espinosa | F(C) | 26 | 72 | ||
3 | Christian Vásquez | HV,DM(PT) | 25 | 76 | ||
16 | Stefano Fernández | DM,TV(C) | 22 | 73 | ||
19 | Leonardo de la Cruz | AM(PT),F(PTC) | 24 | 68 | ||
10 | Christian Flores | DM,TV(C) | 24 | 73 | ||
18 | Santiago Rebagliati | AM(PT),F(PTC) | 28 | 73 | ||
15 | Jesús Mendieta | HV,DM,TV(T) | 26 | 76 | ||
20 | Jeremy Canela | AM,F(PT) | 26 | 78 | ||
26 | Hernan Lupu | DM,TV(C) | 21 | 73 | ||
4 | José Villegas | HV(TC) | 28 | 76 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Atlético Torino | |
Atlético Grau |