Huấn luyện viên: Juan Carlos Álvarez
Biệt danh: Los Ajedrezados
Tên thu gọn: Boyacá C
Tên viết tắt: CHI
Năm thành lập: 2002
Sân vận động: La Independencia (20,630)
Giải đấu: Liga BetPlay Dimayor
Địa điểm: Tunja
Quốc gia: Colombia
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | Cristian Gaitán | HV,DM(P),TV(PC) | 35 | 77 | ||
9 | Juan Pérez | AM(PT),F(PTC) | 33 | 76 | ||
19 | Frank Lozano | DM,TV(C) | 31 | 78 | ||
12 | Darío Denis | GK | 33 | 78 | ||
0 | Jairo Molina | F(C) | 31 | 76 | ||
5 | Sebastián Salazar | DM,TV(C) | 29 | 78 | ||
11 | John Sánchez | TV(PC) | 29 | 76 | ||
26 | Diego Sánchez | HV,DM,TV(T) | 31 | 76 | ||
18 | Jonathan Herrera | HV,DM(T),TV,AM(TC) | 28 | 76 | ||
0 | Delio Ramírez | AM,F(PT) | 24 | 73 | ||
0 | Juan Marcelin | HV,DM,TV,AM(T) | 24 | 75 | ||
2 | Jhon Altamiranda | HV,DM,TV(P) | 24 | 70 | ||
27 | Yael López | HV(PT),DM,TV(P) | 26 | 77 | ||
2 | Kevin Riascos | HV(C) | 29 | 78 | ||
1 | Rogerio Caicedo | GK | 31 | 77 | ||
14 | Eduard Banguero | HV,DM(T),TV(TC) | 23 | 78 | ||
20 | Juan Ostos | TV(C) | 23 | 67 | ||
12 | Eder Orjuela | GK | 24 | 70 | ||
27 | Kevin Londoño | TV,AM(C) | 24 | 77 | ||
21 | Jacobo Pimentel | AM(PT) | 23 | 73 | ||
29 | Sebastián Colón | F(C) | 26 | 73 | ||
5 | Yéiler Mosquera | HV(C) | 22 | 70 | ||
17 | Jhoan Montoya | HV(C) | 25 | 63 | ||
3 | Rafael Uzcátegui | HV(C) | 20 | 78 | ||
0 | Andrés Aedo | DM,TV(C) | 20 | 65 | ||
0 | Wilmar Arango | TV,AM(C) | 26 | 74 | ||
0 | Dylan Talero | F(C) | 20 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Categoría Primera B | 3 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Patriotas Boyacá |