2
Howell MENA

Full Name: Howell Harley Mena Posada

Tên áo: H. MENA

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 23 (Apr 19, 2001)

Quốc gia: Colombia

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 75

CLB: Junior FC

Squad Number: 2

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 22, 2024Junior FC78
Nov 18, 2024Junior FC75
Oct 24, 2024Junior FC75
Aug 11, 2024Junior FC75
Jul 22, 2024Barranquilla FC75

Junior FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
17
Marco PérezMarco PérezF(C)3480
70
Carlos BaccaCarlos BaccaF(C)3883
5
Rafael PérezRafael PérezHV(PC)3484
18
Emanuel OliveraEmanuel OliveraHV(C)3482
6
Didier MorenoDidier MorenoDM,TV(C)3382
8
Yimmi CharáYimmi CharáAM(PTC)3382
10
Luis GonzálezLuis GonzálezAM(PTC)3380
24
Victor CantilloVictor CantilloDM,TV(C)3183
30
Jefersson MartínezJefersson MartínezGK3180
90
Yairo MorenoYairo MorenoHV,DM,AM(T),TV(TC)2983
77
Santiago MeleSantiago MeleGK2785
33
Nicolás ZalazarNicolás ZalazarHV(PTC)2780
3
Edwin HerreraEdwin HerreraHV,DM,TV(PT)2682
88
Bryan Castrillón
Independiente Medellín
AM,F(PT)2580
23
Steven RodríguezSteven RodríguezAM(PT),F(PTC)2678
25
Andrés Colorado
Necaxa
HV,DM,TV(C)2682
6
Fabián ÁngelFabián ÁngelDM,TV(C)2380
16
Yani Quintero
Deportes Quindío
DM,TV(C)2275
22
Sebastián AraujoSebastián AraujoGK2770
29
Léider BerdugoLéider BerdugoTV(C),AM(PTC)2272
31
Jaime AcostaJaime AcostaGK2370
7
Léider BerríoLéider BerríoTV(C),AM(PTC)2678
99
José EnamoradoJosé EnamoradoAM(PTC)2582
28
Jermein Peña
Unión Magdalena
HV(PC)2582
80
Roberto Hinojoza
Unión Magdalena
AM(PTC)2580
Esteban MercadoEsteban MercadoAM(PTC),F(PT)2165
13
Jhon VélezJhon VélezDM,TV(C)2178
2
Howell MenaHowell MenaHV(C)2378
Diego MendozaDiego MendozaDM,TV(C)2373
15
Yeferson MorenoYeferson MorenoHV,DM,TV(P)2076
19
Carlos CantilloCarlos CantilloTV(C),AM(PTC)2173
20
Joel CanchimboJoel CanchimboAM(PT),F(PTC)1973
26
Jhon NaviaJhon NaviaHV,DM,TV(T)2173