Full Name: Jordan Andrés Barrera Herrera
Tên áo: BARRERA
Vị trí: TV,AM(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 18 (Apr 11, 2006)
Quốc gia: Colombia
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 65
CLB: Junior FC
On Loan at: Barranquilla FC
Squad Number: 8
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV,AM(C)
Position Desc: Người chơi nâng cao
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 3, 2024 | Junior FC đang được đem cho mượn: Barranquilla FC | 70 |
Apr 26, 2024 | Junior FC đang được đem cho mượn: Barranquilla FC | 60 |
Aug 20, 2023 | Junior FC đang được đem cho mượn: Barranquilla FC | 60 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
19 | Stiwart Acuña | AM(PT) | 25 | 74 | ||
14 | Ferlys García | F(C) | 22 | 73 | ||
20 | Juan Vásquez | HV,DM,TV,AM(T) | 24 | 73 | ||
90 | Jesús Díaz | AM(PTC),F(PT) | 19 | 67 | ||
24 | Carlos Copete | F(C) | 23 | 72 | ||
9 | Ricardo Caraballo | F(C) | 20 | 72 | ||
22 | Cristian Santander | GK | 20 | 73 | ||
8 | Jordan Barrera | TV,AM(C) | 18 | 70 | ||
6 | Sebastián Caballero | DM,TV(C) | 18 | 73 |