Huấn luyện viên: Antonio Franco
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Monagas
Tên viết tắt: MSC
Năm thành lập: 1988
Sân vận động: Monumental de Maturín (51,796)
Giải đấu: Primera División
Địa điểm: Maturín
Quốc gia: Venezuela
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
29 | Daniel Linarez | HV,DM,TV(T) | 32 | 78 | ||
17 | Anthony Blondell | F(C) | 30 | 77 | ||
9 | Abdiel Arroyo | F(C) | 30 | 76 | ||
19 | Oscar González | HV,DM,TV(T) | 32 | 78 | ||
14 | Cristopher Rodríguez | HV(PC) | 27 | 75 | ||
0 | Cristhian Rivas | DM,TV(C) | 27 | 78 | ||
0 | Andrés Romero | HV(P),DM,TV(C) | 21 | 76 | ||
23 | Santiago Herrera | AM,F(PC) | 24 | 74 | ||
0 | Iván Anderson | HV,DM,TV(P) | 26 | 77 | ||
3 | David Guevara | HV(C) | 23 | 70 | ||
0 | Ángel González | HV,DM,TV,AM(T) | 29 | 65 | ||
0 | José Calzadilla | DM,TV(C) | 22 | 65 | ||
0 | Juan Mota | HV,DM,TV(P) | 22 | 67 | ||
5 | Esteban Martínez | HV,DM(C) | 26 | 70 | ||
7 | Fernando Basante | AM(P),F(PC) | 21 | 70 | ||
10 | Edanyilber Navas | AM(PTC) | 24 | 77 | ||
12 | Jorge Roa | GK | 26 | 73 | ||
15 | Richard Iriarte | DM,TV(C) | 21 | 65 | ||
16 | Édgar Carrión | TV(C),AM(TC) | 23 | 73 | ||
22 | Óscar Jiménez | HV,DM,TV(T) | 22 | 70 | ||
0 | Leandro Rodríguez | AM,F(PT) | 19 | 65 | ||
26 | Joao Silva | AM(PTC),F(PT) | 27 | 65 | ||
28 | Kleyder Barreto | AM(PT),F(PTC) | 22 | 67 | ||
35 | Santiago Natera | DM,TV,AM(C) | 19 | 65 | ||
40 | Orué Chacín | GK | 21 | 65 | ||
0 | Alejandro Goncalves | TV,AM(PT) | 23 | 75 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Daniel Blanco |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Primera División | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Mineros de Guayana | |
Deportivo La Guaira |