Full Name: Enzo Andrén
Tên áo: ANDRÉN
Vị trí: TV,AM(C)
Chỉ số: 67
Tuổi: 20 (Mar 10, 2005)
Quốc gia: Thụy Điển
Chiều cao (cm): 171
Cân nặng (kg): 65
CLB: Utsiktens BK
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV,AM(C)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 10, 2025 | Utsiktens BK | 67 |
Mar 24, 2024 | IF Elfsborg | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | ![]() | Alexander Faltsetas | DM,TV(C) | 37 | 79 | |
22 | ![]() | Predrag Randelović | DM,TV(C) | 35 | 76 | |
7 | ![]() | Karl Bohm | TV,AM(PT) | 29 | 76 | |
![]() | Ronald Mukiibi | HV(PC) | 33 | 78 | ||
4 | ![]() | Allan Mohideen | HV(P) | 31 | 73 | |
![]() | Robin Book | DM,TV,AM,F(C) | 32 | 77 | ||
![]() | Sebastian Lagerlund | HV(C) | 22 | 66 | ||
![]() | GK | 22 | 72 | |||
![]() | Lorent Mehmeti | F(C) | 21 | 63 | ||
![]() | William Nilsson | F(C) | 20 | 65 | ||
![]() | Enzo Andrén | TV,AM(C) | 20 | 67 | ||
15 | ![]() | Suleman Zurmati | DM,TV,AM(C) | 24 | 70 |