18
Ahmed QASEM

Full Name: Ahmed Qasem

Tên áo: QASEM

Vị trí: AM(PTC)

Chỉ số: 80

Tuổi: 21 (Jul 12, 2003)

Quốc gia: Thụy Điển

Chiều cao (cm): 164

Cân nặng (kg): 58

CLB: IF Elfsborg

Squad Number: 18

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 30, 2024IF Elfsborg80
Nov 25, 2024IF Elfsborg77
Sep 29, 2023IF Elfsborg77
Sep 25, 2023IF Elfsborg73
May 31, 2023IF Elfsborg73
May 24, 2023IF Elfsborg70
Oct 6, 2021IF Elfsborg70
Oct 4, 2021IF Elfsborg65

IF Elfsborg Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
23
Niklas HultNiklas HultHV,DM,TV(T)3582
13
Johan LarssonJohan LarssonHV,DM,TV(P)3481
15
Simon HedlundSimon HedlundAM,F(PTC)3183
8
Sebastian HolménSebastian HolménHV(C)3283
17
Per FrickPer FrickF(C)3278
9
Arber ZeneliArber ZeneliAM,F(TC)2983
7
Jens ThomasenJens ThomasenDM,TV(C)2879
31
Isak PetterssonIsak PetterssonGK2782
19
Rami KaibRami KaibHV,DM,TV(T)2780
Simon OlssonSimon OlssonDM,TV,AM(C)2783
Rasmus WikströmRasmus WikströmHV(PC)2378
12
Emil HoltenEmil HoltenF(C)2875
18
Ahmed QasemAhmed QasemAM(PTC)2180
Noah SöderbergNoah SöderbergTV,AM(C)2376
27
Besfort ZeneliBesfort ZeneliDM,TV,AM(C)2278
29
Ibrahim BuhariIbrahim BuhariHV(C)2378
Dion KrasniqiDion KrasniqiF(C)2173
Melker UppenbergMelker UppenbergGK2265
2
Terry YegbeTerry YegbeHV(TC)2478
11
Eggert Aron GudmundssonEggert Aron GudmundssonTV(C),AM(PTC)2170
20
Gottfrid RappGottfrid RappHV,DM,TV(P),AM(PT)1970
14
Jalal AbdulaiJalal AbdulaiF(C)2076
Camil JebaraCamil JebaraAM,F(PT)2274
Július MagnússonJúlius MagnússonDM,TV(C)2978
26
Ludvig RichtnérLudvig RichtnérHV(PTC)1965
30
Marcus BundgaardMarcus BundgaardGK2378
Leo ÖstmanLeo ÖstmanF(C)1865
5
Frode AronssonFrode AronssonHV(C)1965