11
Valentin GHEORGHE

Full Name: Valentin Gheorghe

Tên áo: GHEORGHE

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 77

Tuổi: 27 (Feb 14, 1997)

Quốc gia: Rumani

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 64

CLB: Politehnica Iași

Squad Number: 11

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 21, 2024Politehnica Iași77
Jul 10, 2024Politehnica Iași77
Jul 1, 2024Politehnica Iași77
Mar 26, 2024Universitatea Cluj77
Aug 31, 2023Universitatea Cluj77

Politehnica Iași Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
88
Jesús FernándezJesús FernándezGK3677
18
Florin IlieFlorin IlieHV(TC)3278
57
Billel OmraniBillel OmraniAM(PT),F(PTC)3178
10
Alin RomanAlin RomanTV,AM,F(C)3078
24
Julián MarchioniJulián MarchioniDM,TV(C)3178
22
Florian KamberiFlorian KamberiAM(PT),F(PTC)2975
37
Mihai BordeianuMihai BordeianuHV(P),DM,TV(C)3380
11
Valentin GheorgheValentin GheorgheAM(PT),F(PTC)2777
9
Shayon HarrisonShayon HarrisonAM,F(C)2777
12
Toma NigaToma NigaGK2770
3
Nicolás SamayoaNicolás SamayoaHV(C)2977
5
Samuel Oum GouetSamuel Oum GouetDM,TV(C)2778
4
Cláudio SilvaCláudio SilvaHV(C)2477
19
Cătălin ItuCătălin ItuDM,TV,AM(C)2576
99
Gonçalves TailsonGonçalves TailsonAM(PTC),F(PT)2578
14
Robert MiškovićRobert MiškovićTV(C),AM(PTC)2576
Andrei AgapeAndrei AgapeDM,TV(C)2265
30
Todor TodoroskiTodor TodoroskiHV(PT),DM,TV(P)2576
27
Rareș IspasRareș IspasHV(TC),DM,TV(T)2478
33
David AtanaskoskiDavid AtanaskoskiHV,DM(PT)2876
21
Matei TănasăMatei TănasăAM,F(PT)1970
8
Luca Mihai
CFR Cluj
DM(C),TV,AM(PC)2173
2
Mohammed UmarMohammed UmarHV(C)2273
77
Denis-Andrei CiobanuDenis-Andrei CiobanuDM,TV,AM(C)2063
80
Andrei GheorghițăAndrei GheorghițăAM(PT),F(PTC)2273
20
Ștefan ȘtefanoviciȘtefan ȘtefanoviciHV,DM,TV(T)2276
1
Ionuț AileneiIonuț AileneiGK2374
7
Gonçalo TeixeiraGonçalo TeixeiraAM(PT),F(PTC)2576
42
Guilherme SoaresGuilherme SoaresHV(PC)2376
98
Vlad IlieVlad IlieDM,TV(C)1665
Dimitrie UrecheDimitrie UrecheHV,DM,TV(P)1960
Andrei MoisăAndrei MoisăTV,AM(P)2260
Cristian GrigoriuCristian GrigoriuF(C)2063
Sebastian IlieșSebastian IlieșF(C)1660
70
David Popa
FCSB
AM,F(PT)1765