?
Ludéric ETONDE

Full Name: Ludéric Etonde

Tên áo: ETONDE

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 67

Tuổi: 24 (Aug 30, 2000)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 190

Weight (Kg): 87

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cạo

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 10, 2024USL Dunkerque67
Jun 2, 2024USL Dunkerque67
Jun 1, 2024USL Dunkerque67
Sep 30, 2023USL Dunkerque đang được đem cho mượn: Stade Briochin67
Jun 21, 2023USL Dunkerque67

USL Dunkerque Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
24
Ibrahim KonéIbrahim KonéGK3476
23
Vincent SassoVincent SassoHV(C)3380
18
Gaëtan CourtetGaëtan CourtetF(C)3580
30
Felipe AbnerFelipe AbnerHV,DM,TV(T)2880
19
Yacine BammouYacine BammouAM,F(C)3380
13
Junior SennevilleJunior SennevilleHV,DM(P),TV(PC)3375
17
Benjaloud YoussoufBenjaloud YoussoufHV,DM,TV,AM(P)3078
2
Alec GeorgenAlec GeorgenHV,DM,TV(P)2676
26
Opa SanganteOpa SanganteHV,DM,TV(C)3378
5
Diogo QueirósDiogo QueirósHV(C)2578
8
Maxence RiveraMaxence RiveraAM(PT),F(PTC)2275
3
Loïc BessileLoïc BessileHV(C)2581
22
Naatan SkyttäNaatan SkyttäTV,AM(C)2277
9
Kay TejanKay TejanAM(PT),F(PTC)2778
20
Enzo BardeliEnzo BardeliTV,AM(C)2378
7
Nachon Nsingi
OH Leuven
AM(T),F(TC)2379
21
Geoffrey KondoGeoffrey KondoHV,DM,TV(T)2272
4
Nehemiah FernandezNehemiah FernandezHV(TC)1975
1
Ewen Jaouen
Stade de Reims
GK1873
28
Ugo Raghouber
Lille OSC
TV,AM(C)2172
Philippe NkoukaPhilippe NkoukaHV(C)1966
80
Gessime YassineGessime YassineAM(PTC)1975
Mamadu SillaMamadu SillaF(C)1765
10
Marco EssimiMarco EssimiAM,F(PT)2567
15
Anto SekongoAnto SekongoAM(C)2065