?
Moses DYER

Full Name: Moses John Dyer

Tên áo: DYER

Vị trí: TV,AM,F(C)

Chỉ số: 73

Tuổi: 27 (Mar 21, 1997)

Quốc gia: New Zealand

Chiều cao (cm): 178

Weight (Kg): 75

CLB: Vancouver FC

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM,F(C)

Position Desc: Sâu về phía trước

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 2, 2024Vancouver FC73
Nov 1, 2024Vancouver FC73
Aug 16, 2024Vancouver FC đang được đem cho mượn: Pacific FC73
May 19, 2024Vancouver FC73
Mar 20, 2024Vancouver FC73

Vancouver FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
8
Fernandes RenanFernandes RenanDM(C),TV(TC)3874
16
Olivier RommensOlivier RommensDM,TV,AM(C)2976
7
Ben FiskBen FiskAM(PTC),F(PT)3174
1
Callum IrvingCallum IrvingGK3174
13
David Norman Jr.David Norman Jr.HV(TC),DM,TV(C)2673
23
Paris GeeParis GeeHV,DM,TV(PT)3075
3
Rocco RomeoRocco RomeoHV(C)2475
5
Matteo CampagnaMatteo CampagnaHV(C)2070
11
Mikaël CantaveMikaël CantaveAM,F(PT)2873
2
Kadin ChungKadin ChungHV(PT),DM,TV,AM(P)2673
19
José NavarroJosé NavarroF(C)2165
Moses DyerMoses DyerTV,AM,F(C)2773
28
Niko GiantsopoulosNiko GiantsopoulosGK3075
21
Austin RicciAustin RicciF(C)2873
12
Tyler CrawfordTyler CrawfordHV,DM(T)2072
10
Gabriel BitarGabriel BitarAM(PTC),F(PT)2675
20
Anthony WhiteAnthony WhiteHV(C)2172
25
James CameronJames CameronHV,DM,TV(PT)1972
26
Taryck TahidTaryck TahidAM,F(PT)1767
24
Elage BahElage BahHV,DM,TV(PT)2067
6
Vasco FryVasco FryDM,TV(C)2473
27
Grady McdonnellGrady McdonnellTV,AM(TC)1663
44
Sebastian DzikowskiSebastian DzikowskiF(C)2363
40
Joey BuchananJoey BuchananDM,TV,AM(C)1760