24
Daniel STYNES

Full Name: Daniel Stynes

Tên áo: STYNES

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Chỉ số: 75

Tuổi: 26 (Aug 29, 1998)

Quốc gia: Úc

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 70

CLB: Ekenäs IF

Squad Number: 24

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Chiều cao trung bình

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 6, 2025Ekenäs IF75
Apr 3, 2025Ekenäs IF75
Mar 29, 2025Galway United75
Jan 13, 2025Galway United75
Jan 12, 2025Galway United76
Jan 8, 2025Newcastle Jets76
May 29, 2024Newcastle Jets76
Jan 11, 2024Newcastle Jets76
Jan 31, 2023Newcastle Jets76
Jan 25, 2023Newcastle Jets75
Sep 12, 2022Newcastle Jets75
Aug 4, 2022Newcastle Jets75
Jul 17, 2022Perth Glory75
Jun 9, 2022Perth Glory75
Mar 18, 2022Perth Glory75

Ekenäs IF Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
8
Enoch Kofi AduEnoch Kofi AduDM,TV(C)3476
11
Nasiru MohammedNasiru MohammedAM,F(PT)3173
17
Robin SidRobin SidAM(PTC)3075
24
Daniel StynesDaniel StynesAM(PTC),F(PT)2675
10
Lucas KaufmannLucas KaufmannAM(PTC)3473
9
Salomo OjalaSalomo OjalaAM,F(C)2875
19
David AgboDavid AgboTV,AM(C)2570
1
Ramilson AlmeidaRamilson AlmeidaGK2574
22
Thadée KalebaThadée KalebaHV(PC),DM(C)2674
91
Yassin DaoussiYassin DaoussiHV,DM,TV,AM(P)2575
3
Alexander ForsströmAlexander ForsströmHV(TC)2468
23
Saïdou BahSaïdou BahAM,F(PT)2165
7
Roni PietsaloRoni PietsaloAM(PTC)2367
15
August BjörklundAugust BjörklundTV(C)2263
18
Arttu SivonenArttu SivonenTV(C)2063
25
Jakob GottbergJakob GottbergHV,DM,TV(T),AM(PT)2265
31
Stanislav EfimovStanislav EfimovTV(C),AM(PTC)3170
35
Alexander LeksellAlexander LeksellHV(PC)2873
16
Frank OwusuFrank OwusuHV,DM,TV(C)2065
33
Otso LinnasOtso LinnasGK2360
5
Roope PakkanenRoope PakkanenHV(C)2363
96
William GrönblomWilliam GrönblomHV,DM(PT)2063
6
Jesper KarlssonJesper KarlssonDM,TV(C)2570
14
Santeri SteniusSanteri SteniusAM(PT),F(PTC)2563
20
Lucas PimentelLucas PimentelF(C)2062
21
Axel SandbackaAxel SandbackaF(C)1860