Huấn luyện viên: Sergey Bondar
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: S Kostroma
Tên viết tắt: KOS
Năm thành lập: 1959
Sân vận động: Urozhay Stadium (3,000)
Giải đấu: Russian Second League Division A
Địa điểm: Kostroma
Quốc gia: Nga
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
55 | Aleksandr Saplinov | AM,F(TC) | 27 | 73 | ||
0 | Vitaliy Zhironkin | AM(PT),F(PTC) | 24 | 73 | ||
22 | Anatoliy Nemchenko | DM,TV,AM(C) | 24 | 72 | ||
56 | Viktor Demjanov | DM,TV(C) | 25 | 73 | ||
50 | Denis Faizullin | TV,AM,F(P) | 23 | 73 | ||
40 | Nikolay Genchu | HV,DM(P) | 21 | 67 | ||
78 | Gennadiy Kiselev | DM,TV(C) | 26 | 72 | ||
4 | Nikita Supranovich | HV(C) | 23 | 70 | ||
14 | Dmitriy Kaptilovich | HV(C) | 21 | 70 | ||
3 | Sergey Bugriev | HV(C) | 26 | 70 | ||
13 | AM,F(C) | 26 | 75 | |||
23 | Maksim Chikanchi | F(C) | 26 | 73 | ||
7 | AM(PTC),F(PT) | 23 | 67 | |||
8 | Dmitriy Sadov | DM,TV(C) | 27 | 73 | ||
68 | Mikhail Gaydash | GK | 21 | 67 | ||
18 | Maksim Ignatjev | HV(TC),DM,TV(C) | 25 | 70 | ||
69 | Kirill Chursin | HV,DM,TV,AM(C) | 21 | 67 | ||
47 | Artem Kotov | TV(C) | 18 | 60 | ||
24 | Ivan Kudryashov | DM,TV,AM(C) | 24 | 70 | ||
10 | Kirill Korolkov | TV,AM(PT) | 23 | 70 | ||
9 | AM,F(T) | 20 | 66 | |||
31 | GK | 18 | 60 | |||
15 | Kirill Brisev | HV(PTC) | 19 | 60 | ||
91 | Aleksandr Kulikov | HV,DM(PT) | 19 | 67 | ||
17 | AM(PT),F(PTC) | 19 | 67 | |||
17 | Ivan Pchelintsev | F(C) | 19 | 60 | ||
5 | Denis Zhilmostnykh | HV(TC),F(C) | 25 | 73 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |