3
Regan DONELON

Full Name: Regan Donelon

Tên áo: DONELON

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 73

Tuổi: 28 (Apr 17, 1996)

Quốc gia: Ireland

Chiều cao (cm): 173

Cân nặng (kg): 73

CLB: Galway United

Squad Number: 3

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 27, 2024Galway United73
Oct 17, 2024Galway United76
Jan 20, 2023Galway United76
Jan 18, 2022Finn Harps76
Jan 11, 2022Sligo Rovers76
Nov 17, 2021Sligo Rovers76
Feb 28, 2021Sligo Rovers76
Feb 23, 2021Sligo Rovers74
Sep 12, 2019Sligo Rovers74
May 12, 2019Sligo Rovers73
Mar 12, 2016Sligo Rovers72
Jul 5, 2015Sligo Rovers70
May 15, 2015Sligo Rovers đang được đem cho mượn: Finn Harps70

Galway United Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Brendan ClarkeBrendan ClarkeGK3976
8
Greg CunninghamGreg CunninghamHV(TC),DM,TV(T)3377
22
Conor MccormackConor MccormackDM,TV(C)3474
20
Jimmy KeohaneJimmy KeohaneHV,DM(PT),TV(PTC)3473
26
Garry BuckleyGarry BuckleyHV,DM(C)3176
3
Regan DonelonRegan DonelonHV,DM,TV(T)2873
21
Colm HorganColm HorganHV(PT),DM,TV(P)3073
7
Stephen WalshStephen WalshHV(TC),F(C)3475
Daniel StynesDaniel StynesAM(PTC),F(PT)2675
18
Bobby BurnsBobby BurnsHV(T),DM,TV(TC)2573
11
Karl O'SullivanKarl O'SullivanHV,DM,TV,AM(P)2576
16
Jack BradyJack BradyGK2873
4
Rob SlevinRob SlevinHV(TC)2674
36
Christopher HorganChristopher HorganHV,DM(P)2570
6
Maurice NugentMaurice NugentHV(C)2672
5
Killian BrouderKillian BrouderHV(C)2675
10
David HurleyDavid HurleyTV,AM(C)2675
24
Ed MccarthyEd MccarthyTV(PTC),AM(PT)2375
2
Conor O'KeeffeConor O'KeeffeHV,DM(PT)3172
Moses DyerMoses DyerTV,AM,F(C)2773
Ronan BambaraRonan BambaraHV,DM,TV(P)2060
15
Patrick HickeyPatrick HickeyDM,TV,AM(C)2674
40
Kieran McdonaghKieran McdonaghGK1960
27
Kyle FitzgeraldKyle FitzgeraldAM,F(T)1863
28
Brian CunninghamBrian CunninghamF(C)1860
17
Vincent BordenVincent BordenHV,DM,TV(C)2571
33
Jeannot EsuaJeannot EsuaHV,DM,TV(P)2873
14
Billy ReganBilly ReganHV(C)1760